Có 1 kết quả:
dī jīn miàn fěn ㄉㄧ ㄐㄧㄣ ㄇㄧㄢˋ ㄈㄣˇ
dī jīn miàn fěn ㄉㄧ ㄐㄧㄣ ㄇㄧㄢˋ ㄈㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) low gluten flour
(2) cake flour
(3) pastry flour
(4) soft flour
(2) cake flour
(3) pastry flour
(4) soft flour
Bình luận 0
dī jīn miàn fěn ㄉㄧ ㄐㄧㄣ ㄇㄧㄢˋ ㄈㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0