Có 2 kết quả:
dī jí ㄉㄧ ㄐㄧˊ • sī jí ㄙ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) low level
(2) rudimentary
(3) vulgar
(4) low
(5) inferior
(2) rudimentary
(3) vulgar
(4) low
(5) inferior
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cấp thấp
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0