Có 1 kết quả:

dī gǔ ㄉㄧ ㄍㄨˇ

1/1

dī gǔ ㄉㄧ ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) valley
(2) trough (as opposed to peaks)
(3) fig. low point
(4) lowest ebb
(5) nadir of one's fortunes

Bình luận 0