Có 1 kết quả:
dī mí ㄉㄧ ㄇㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blurred (landscape etc)
(2) low (spirits)
(3) in a slump (economy)
(2) low (spirits)
(3) in a slump (economy)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0