Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dī tóu
ㄉㄧ ㄊㄡˊ
1
/1
低頭
dī tóu
ㄉㄧ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bow the head
(2) to yield
(3) to give in
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bình Nam Nguyễn Khoa Tân tiên sinh vu Ba La tự giảng thuyết hải triều âm tự trào hữu thi tương thị bộ vận dĩ thù - 屏南阮科濱先生于波羅寺講說海潮音自嘲有詩相示步韻以酬
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Đề Phong Công tự - 題豐功寺
(
Thái Thuận
)
•
Độc chước thành thi - 獨酌成詩
(
Đỗ Phủ
)
•
Loạn hậu đáo Côn Sơn cảm tác - 亂後到崑山感作
(
Nguyễn Trãi
)
•
Phục ngẫu kiến kỳ 2 - 復偶見其二
(
Hàn Ốc
)
•
Sáp ương ca - 插秧歌
(
Dương Vạn Lý
)
•
Thái liên khúc kỳ 6 - 採蓮曲其六
(
Thẩm Minh Thần
)
•
Thướng thuỷ khiển hoài - 上水遣懷
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ nhị đoạn - 焦仲卿妻-第二段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tống Trần Chương Phủ - 送陳章甫
(
Lý Kỳ
)
Bình luận
0