Có 1 kết quả:
dī tóu rèn zuì ㄉㄧ ㄊㄡˊ ㄖㄣˋ ㄗㄨㄟˋ
dī tóu rèn zuì ㄉㄧ ㄊㄡˊ ㄖㄣˋ ㄗㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bow one's head in acknowledgment of guilt
(2) to admit one's guilt
(2) to admit one's guilt
Bình luận 0
dī tóu rèn zuì ㄉㄧ ㄊㄡˊ ㄖㄣˋ ㄗㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0