Có 1 kết quả:
zhù yuàn ㄓㄨˋ ㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nằm viện, vào bệnh viện
Từ điển Trung-Anh
(1) to be in hospital
(2) to be hospitalized
(2) to be hospitalized
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0