Có 1 kết quả:

zuǒ ㄗㄨㄛˇ

1/1

zuǒ ㄗㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giúp đỡ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Giúp. ◎Như: “phụ tá” 輔佐 giúp đỡ. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Thị niên, ngô tá nhung Từ Châu” 是年,吾佐戎徐州 (Tế thập nhị lang văn 祭十二郎文) Năm đó, chú giúp việc binh ở Từ Châu.
2. (Động) Phụ với người khác ăn uống, khuyến ẩm, phối thực. ◎Như: “tá tửu” 佐酒 cùng uống rượu.
3. (Danh) Người giúp đỡ, người phụ trợ. ◎Như: “huyện tá” 縣佐 chức quan giúp việc quan huyện.
4. (Tính) Phó, thứ hai, ở địa vị phụ trợ. ◎Như: “tá xa” 佐車 xe phó (ngày xưa dành cho vua đi chinh chiến hoặc săn bắn).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Giúp đỡ: 佐理 Giúp việc;
② Người giúp đỡ: 僚佐 Người giúp việc, người trợ tá.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người đứng ở bên trái mình để giúp đỡ mình ( chữ Tả cạnh chữ Nhân ) — Giúp đỡ — Người đứng phó. Phụ tá.

Từ điển Trung-Anh

(1) to assist
(2) assistant
(3) aide
(4) to accompany

Từ ghép 18