Có 1 kết quả:

yòu ㄧㄡˋ

1/1

yòu ㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giúp đỡ

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Giúp đỡ. ◎Như: “bảo hựu” 保佑 giúp đỡ che chở. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Thử thiên hựu ngã dã” 此天佑我也 (Đệ nhất hồi) Thực là trời giúp ta.

Từ điển Trần Văn Chánh

Bảo hộ, phù hộ, giúp đỡ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Giúp đỡ.

Từ điển Trung-Anh

(1) to assist
(2) to protect

Từ ghép 9