Có 3 kết quả:
bèn ㄅㄣˋ • tī ㄊㄧ • tǐ ㄊㄧˇ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 人 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰亻本
Nét bút: ノ丨一丨ノ丶一
Thương Hiệt: ODM (人木一)
Unicode: U+4F53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bổn, thể
Âm Nôm: thấy, thể
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): からだ (karada), かたち (katachi)
Âm Hàn: 체, 분
Âm Quảng Đông: ban6, tai2
Âm Nôm: thấy, thể
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): からだ (karada), かたち (katachi)
Âm Hàn: 체, 분
Âm Quảng Đông: ban6, tai2
Tự hình 2
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Lan tỉ quân tử - 蘭比君子 (Cao Bá Quát)
• Ngoại trạch phụ - 外宅婦 (Chu Đức Nhuận)
• Nhâm Thân khoa tiến sĩ đề danh ký - 壬申科進士題名記 (Nhữ Đình Toản)
• Phạm Nhiêu Châu toạ trung khách ngữ thực hà đồn ngư - 范饒州坐中客語食河豚魚 (Mai Nghiêu Thần)
• Tạ Lưỡng Quảng tổng đốc Khổng công kỳ 2 - 謝兩廣總督孔公其二 (Phạm Khiêm Ích)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thuỷ chung - 始終 (Khuông Việt thiền sư)
• Trị nộ châm - 治怒箴 (Nguyễn Hành)
• Trường Tín cung kỳ 1 - 長信宮其一 (Hoàng Đức Lương)
• Lan tỉ quân tử - 蘭比君子 (Cao Bá Quát)
• Ngoại trạch phụ - 外宅婦 (Chu Đức Nhuận)
• Nhâm Thân khoa tiến sĩ đề danh ký - 壬申科進士題名記 (Nhữ Đình Toản)
• Phạm Nhiêu Châu toạ trung khách ngữ thực hà đồn ngư - 范饒州坐中客語食河豚魚 (Mai Nghiêu Thần)
• Tạ Lưỡng Quảng tổng đốc Khổng công kỳ 2 - 謝兩廣總督孔公其二 (Phạm Khiêm Ích)
• Thang bàn phú - 湯盤賦 (Khuyết danh Việt Nam)
• Thuỷ chung - 始終 (Khuông Việt thiền sư)
• Trị nộ châm - 治怒箴 (Nguyễn Hành)
• Trường Tín cung kỳ 1 - 長信宮其一 (Hoàng Đức Lương)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ 體.
2. Giản thể của chữ 體.
2. Giản thể của chữ 體.
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ 體.
2. Giản thể của chữ 體.
2. Giản thể của chữ 體.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thân thể: 身體 Thân thể;
② Thể, hình thể, chất: 物體 Vật thể; 全體 Toàn thể; 液體 Chất lỏng; 個體 Cá thể;
③ Thể, lối: 字體 Thể chữ, lối chữ; 文 體 Thể văn;
④ Lĩnh hội, thể hội, thể nghiệm, đặt mình vào đấy: 體驗 Thể nghiệm, nghiệm thấy; 體察 Đặt mình vào đấy để xét; 體恤 Đặt mình vào đấy mà thương xót;
⑤ Thể (bản chất bao hàm bên trong, trái với dụng 用), bản thể, bản chất;
⑥ Lí thuyết (trái với thực hành) Xem 體 [ti].
② Thể, hình thể, chất: 物體 Vật thể; 全體 Toàn thể; 液體 Chất lỏng; 個體 Cá thể;
③ Thể, lối: 字體 Thể chữ, lối chữ; 文 體 Thể văn;
④ Lĩnh hội, thể hội, thể nghiệm, đặt mình vào đấy: 體驗 Thể nghiệm, nghiệm thấy; 體察 Đặt mình vào đấy để xét; 體恤 Đặt mình vào đấy mà thương xót;
⑤ Thể (bản chất bao hàm bên trong, trái với dụng 用), bản thể, bản chất;
⑥ Lí thuyết (trái với thực hành) Xem 體 [ti].
Từ điển Trần Văn Chánh
【體己】thể kỉ [tiji] ① Của riêng. Cg. 梯己 [tiji];
② Thân cận: 體己人 Người thân cận. Xem 體 [tê].
② Thân cận: 體己人 Người thân cận. Xem 體 [tê].
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thân, mình
2. hình thể
3. dạng
2. hình thể
3. dạng
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ 體.
2. Giản thể của chữ 體.
2. Giản thể của chữ 體.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 體 (bộ 骨).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẻ ngu đần.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thể 骵.
Từ điển Trung-Anh
(1) body
(2) form
(3) style
(4) system
(5) substance
(6) to experience
(7) aspect (linguistics)
(2) form
(3) style
(4) system
(5) substance
(6) to experience
(7) aspect (linguistics)
Từ ghép 563
ài zī bìng kàng tǐ 艾滋病抗体 • Àò lín pǐ kè tǐ yù chǎng 奥林匹克体育场 • bā bèi tǐ 八倍体 • bā miàn tǐ 八面体 • bái sè tǐ 白色体 • bái tǐ 白体 • bàn dǎo tǐ 半导体 • bàn dǎo tǐ chāo diǎn zhèn 半导体超点阵 • bàn dǎo tǐ tàn cè qì 半导体探测器 • bàn liú tǐ 半流体 • bàn luǒ tǐ 半裸体 • Bāo róu shì luó xuán tǐ 包柔氏螺旋体 • Bāo shì luó xuán tǐ 包氏螺旋体 • běn tǐ 本体 • běn tǐ lùn 本体论 • biān nián tǐ 编年体 • biǎn táo tǐ 扁桃体 • biǎn táo tǐ yán 扁桃体炎 • biàn tǐ 变体 • biàn tǐ 遍体 • biàn tǐ lín shāng 遍体鳞伤 • biāo féi tǐ zhuàng 膘肥体壮 • bìng yuán tǐ 病原体 • bō lí tǐ 玻璃体 • bǔ tǐ 补体 • bù chéng tǐ tǒng 不成体统 • bù hé tǐ tǒng 不合体统 • bù shí dà tǐ 不识大体 • bù tǐ miàn 不体面 • cān kǎo tuǒ qiú tǐ 参考椭球体 • cǎo tǐ 草体 • cháng fāng tǐ 长方体 • cháng rǎn sè tǐ 常染色体 • chāo dǎo diàn tǐ 超导电体 • chāo dǎo tǐ 超导体 • chāo méi tǐ 超媒体 • chéng hé tǐ tǒng 成何体统 • chéng tǐ 成体 • chì shēn lù tǐ 赤身露体 • chuán shū méi tǐ 传输媒体 • chuán tǐ 船体 • chuāng tǐ 窗体 • chuí tǐ 垂体 • cí tǐ 磁体 • cí tǐ 雌体 • cí xióng tóng tǐ 雌雄同体 • cí xióng tóng tǐ rén 雌雄同体人 • cí xióng tóng tǐ xìng 雌雄同体性 • cǐ shì tǐ dà 此事体大 • cū tǐ 粗体 • cū tǐ zì 粗体字 • dà tǐ 大体 • dà tǐ shàng 大体上 • dān bèi tǐ 单倍体 • dān kè lóng kàng tǐ 单克隆抗体 • dān tǐ 单体 • dān yī hé tǐ zì 单一合体字 • dān yuán duō bèi tǐ 单源多倍体 • dǎo tǐ 导体 • dé tǐ 得体 • dé zhì tǐ měi 德智体美 • děng lí zǐ tǐ 等离子体 • dī tǐ wēn zhèng 低体温症 • diǎn zhèn zì tǐ 点阵字体 • diàn dǎo tǐ 电导体 • diàn jīng tǐ 电晶体 • Dōng Fēi Gòng tóng tǐ 东非共同体 • dòng tǐ 胴体 • Dú lì guó jiā lián hé tǐ 独立国家联合体 • Dú lián tǐ 独联体 • dú tǐ 独体 • dú tǐ zì 独体字 • Dù shì xiàn tǐ 杜氏腺体 • duì ǒu duō miàn tǐ 对偶多面体 • duì yìng tǐ 对映体 • duì yìng yì gòu tǐ 对映异构体 • duō bèi tǐ 多倍体 • duō jiǎo tǐ 多角体 • duō méi tǐ 多媒体 • duō miàn tǐ 多面体 • duō xiàn rǎn sè tǐ 多腺染色体 • duò xìng qì tǐ 惰性气体 • èr bèi tǐ 二倍体 • èr shí miàn tǐ 二十面体 • èr shí yī sān tǐ zōng hé zhèng 21三体综合症 • fā guāng èr jí tǐ 发光二极体 • fā yīn tǐ 发音体 • fán tǐ 繁体 • fán tǐ zì 繁体字 • fēi dǎo tǐ 非导体 • gāng tǐ 刚体 • gāng tǐ zhuǎn dòng 刚体转动 • Gāo ěr jī fù hé tǐ 高尔基复合体 • Gāo ěr jī tǐ 高尔基体 • Gāo ěr jī tǐ 高尔机体 • gāo tǐ páng pí 高体鳑鲏 • gè tǐ 个体 • gè tǐ hù 个体户 • gè tǐ jīng jì xué 个体经济学 • gōng gòng tuán tǐ 公共团体 • gōng tǐ 供体 • Gōng tǐ 工体 • gòng hé zhèng tǐ 共和政体 • gòng tóng tǐ 共同体 • gòng xiǎng ruǎn tǐ 共享软体 • gōu duān luó xuán tǐ bìng 钩端螺旋体病 • gù tǐ 固体 • gù tǐ rè róng jī guāng qì 固体热容激光器 • gù tǐ róng tǐ 固体溶体 • gù tǐ wù lǐ 固体物理 • gù tǐ wù zhì 固体物质 • guó jì méi tǐ 国际媒体 • guó jiā tǐ wěi 国家体委 • guó tǐ 国体 • guò yǎng wù méi tǐ 过氧物酶体 • hǎi mǎ tǐ 海马体 • hǎi mián tǐ 海绵体 • hàn zì zì tǐ 汉字字体 • hé táng tǐ 核糖体 • hé tǐ zì 合体字 • hé xiǎo tǐ 核小体 • hēi tǐ 黑体 • hēi tǐ fú shè 黑体辐射 • hēi tǐ zì 黑体字 • huáng tǐ 黄体 • huáng tǐ qī 黄体期 • huáng tǐ tóng 黄体酮 • hún bù fù tǐ 魂不附体 • hún rán yī tǐ 浑然一体 • hùn hé tǐ 混合体 • huó tǐ 活体 • huó tǐ jiǎn shì 活体检视 • huó tǐ zǔ zhī jiǎn chá 活体组织检查 • huò tǐ 或体 • Jī dū Shèng tǐ jié 基督圣体节 • jī tǐ 基体 • jī tǐ 机体 • jī tǐ 肌体 • jī yīn rǎn sè tǐ yì cháng 基因染色体异常 • jí hé tǐ 集合体 • jí tǐ 集体 • Jí tǐ Ān quán Tiáo yuē Zǔ zhī 集体安全条约组织 • jí tǐ fáng hù 集体防护 • jí tǐ fén mù 集体坟墓 • jí tǐ hù 集体户 • jí tǐ huà 集体化 • jí tǐ qiáng jiān 集体强奸 • jí tǐ xíng zǒu 集体行走 • jí tǐ zhǔ yì 集体主义 • jì yì tǐ 记忆体 • jì zhuàn tǐ 纪传体 • jiān guǎn tǐ zhì 监管体制 • jiǎn tǐ 简体 • jiǎn tǐ zì 简体字 • jiāo tǐ 胶体 • jiǎo zhù tǐ 角柱体 • jié jīng tǐ 结晶体 • jié zhī jiè tǐ bìng dú 节肢介体病毒 • jié zhuàng tǐ 睫状体 • jiě tǐ 解体 • jiě tǐ 觧体 • jìn dì tiān tǐ 近地天体 • jīng jì tǐ xì 经济体系 • jīng jì tǐ zhì 经济体制 • jīng tǐ 晶体 • jīng tǐ guǎn 晶体管 • jīng tǐ jié gòu 晶体结构 • jīng zhuàng tǐ 晶状体 • jiǔ miàn tǐ 九面体 • jiù tǐ 旧体 • jiù tǐ shī 旧体诗 • jiù zì tǐ 旧字体 • jù hé tǐ 聚合体 • jù tǐ 具体 • jù tǐ dào 具体到 • jù tǐ ér wēi 具体而微 • jù tǐ huà 具体化 • jù tǐ jì huà 具体计划 • jù tǐ shuō míng 具体说明 • jù tǐ wèn tí 具体问题 • juān tǐ 蠲体 • jué yuán tǐ 绝缘体 • jūn shì tǐ yù 军事体育 • jūn tǐ 军体 • jūn zhǔ zhèng tǐ 君主政体 • kǎi tǐ 楷体 • kān cài chī fàn , liáng tǐ cái yī 看菜吃饭,量体裁衣 • kàng Rì jiù wáng tuán tǐ 抗日救亡团体 • kàng tǐ 抗体 • kě cí huà tǐ 可磁化体 • kě tǐ 可体 • kè tǐ 客体 • kuài shǎn jì yì tǐ 快闪记忆体 • kuài tǐ 块体 • kuàng tǐ 矿体 • lèi xīng tǐ 类星体 • lì fāng tǐ 立方体 • lì kè cì tǐ 立克次体 • lì shì lì kè cì tǐ 立氏立克次体 • lì tǐ 立体 • lì tǐ 隶体 • lì tǐ diàn yǐng yuàn 立体电影院 • lì tǐ jǐ hé 立体几何 • lì tǐ jiāo chā 立体交叉 • lì tǐ jiǎo 立体角 • Lì tǐ pài 立体派 • lì tǐ shè xiàng jī 立体摄像机 • lì tǐ shēng 立体声 • lì tǐ tú 立体图 • lì tǐ yì gòu 立体异构 • lì tǐ yì gòu tǐ 立体异构体 • lì tǐ zhào piàn 立体照片 • lián tǐ 连体 • lián tǐ bié shù 联体别墅 • lián tǐ shuāng bāo tāi 连体双胞胎 • lián tǐ yīng 连体婴 • lián tǐ yīng ér 连体婴儿 • lián xù tǐ 连续体 • liáng tǐ cái yī 量体裁衣 • liáng tǐ wēn 量体温 • liáng tǐ zhòng 量体重 • liè tǐ xī chóng 裂体吸虫 • líng tǐ 灵体 • lǐng dǎo jí tǐ 领导集体 • liú tǐ 流体 • liú tǐ dòng lì xué 流体动力学 • liú tǐ hé shì yàn 流体核试验 • liú tǐ lì xué 流体力学 • liú xīng tǐ 流星体 • Liǔ tǐ 柳体 • liù miàn tǐ 六面体 • lù tǐ 露体 • luó xuán tǐ 螺旋体 • luǒ tǐ 裸体 • luǒ tǐ zhǔ yì 裸体主义 • luǒ tǐ zhǔ yì zhě 裸体主义者 • méi tǐ 媒体 • méi tǐ fǎng wèn kòng zhì 媒体访问控制 • méi tǐ jiē kǒu lián jiē qì 媒体接口连接器 • méi tǐ zì yóu 媒体自由 • měi tǐ xiǎo pù 美体小铺 • Míng cháo tǐ 明朝体 • míng tǐ 明体 • mǔ qún tǐ 母群体 • mǔ tǐ 母体 • nǎo chuí tǐ 脑垂体 • nǎo xià chuí tǐ 脑下垂体 • nèi hán tǐ 内含体 • nián lǎo tǐ ruò 年老体弱 • niǎo yì yī yuán tǐ 鸟疫衣原体 • níng jiāo tǐ 凝胶体 • nóng yè jí tǐ huà 农业集体化 • nǚ tǐ chéng 女体盛 • Ōū gòng tǐ 欧共体 • Ōū zhōu Gòng tóng tǐ 欧洲共同体 • ǒu lián jīng tǐ guǎn 耦联晶体管 • pāo shè tǐ 抛射体 • pāo tǐ 抛体 • pèi tǐ 配体 • piān táo tǐ 扁桃体 • piān táo tǐ yán 扁桃体炎 • pián tǐ 骈体 • pián zhī tǐ 胼胝体 • pò tǐ zi 破体字 • pǔ shì lì kè cì tǐ 普氏立克次体 • qì tǐ 气体 • qì tǐ 砌体 • qì tǐ kuò sàn 气体扩散 • qì tǐ lí xīn 气体离心 • qián tǐ 前体 • qiú tǐ 球体 • qū tǐ 屈体 • qū tǐ 躯体 • quán tǐ 全体 • quán tǐ huì yì 全体会议 • quán tǐ rén yuán 全体人员 • qún tǐ 群体 • qún tǐ xìng shì jiàn 群体性事件 • qún zhòng tuán tǐ 群众团体 • rǎn sè tǐ 染色体 • rǎn sè tǐ bèi xìng 染色体倍性 • rǎn sè tǐ sān bèi tǐ zhèng 染色体三倍体症 • rén tǐ 人体 • rén tǐ gōng xué 人体工学 • rén tǐ jiě pōu 人体解剖 • rén tǐ jiě pōu xué 人体解剖学 • rén tǐ qì guān 人体器官 • rén zào tiān tǐ 人造天体 • rèn tǐ 韧体 • róng méi tǐ 溶酶体 • róng tǐ 溶体 • róng wéi yī tǐ 融为一体 • ròu tǐ 肉体 • ruǎn tǐ 软体 • ruǎn tǐ dòng wù 软体动物 • ruǎn tǐ pèi sòng zhě 软体配送者 • ruǎn tǐ yè 软体业 • ruò shì qún tǐ 弱势群体 • sān jiǎo zhù tǐ 三角柱体 • sān tǐ 三体 • sān tǐ wèn tí 三体问题 • Sān wèi Yī tǐ 三位一体 • sǎn tǐ 散体 • sāo tǐ 骚体 • sè sù tǐ 色素体 • shān tǐ 山体 • shǎn shuò tǐ 闪烁体 • shè huì tuán tǐ 社会团体 • shēn tǐ 身体 • shēn tǐ bù fèn 身体部分 • shēn tǐ jiǎn chá 身体检查 • shēn tǐ lì xíng 身体力行 • shēn tǐ zhàng hài 身体障害 • shēn tǐ zhì liàng zhǐ shù 身体质量指数 • shén tǐ 神体 • shēng tǐ 牲体 • shēng wù qì tǐ 生物气体 • shēng wù tǐ 生物体 • shèng tǐ 圣体 • Shèng tǐ jié 圣体节 • shèng tǐ xuè 圣体血 • shī tǐ 尸体 • shī tǐ dài 尸体袋 • shī tǐ jiě pōu 尸体解剖 • shī tǐ miàn 失体面 • shī tǐ pōu jiǎn 尸体剖检 • shī tǐ tǒng 失体统 • shí èr miàn tǐ 十二面体 • shí tǐ 实体 • shí tǐ céng 实体层 • shí tǐ diàn 实体店 • shǐ chéng yī tǐ 使成一体 • shì jūn tǐ 噬菌体 • shì tǐ 事体 • shǒu xiě tǐ 手写体 • shòu tǐ 受体 • shū tǐ 书体 • shuāng bèi tǐ 双倍体 • shuāng tǐ chuán 双体船 • shuǐ mǔ tǐ 水母体 • shuǐ tǐ 水体 • shuǐ xī tǐ 水螅体 • sī shì tǐ dà 斯事体大 • sī xiǎng tǐ xì 思想体系 • sì jiǎo zhù tǐ 四角柱体 • sì miàn tǐ 四面体 • sì tǐ 四体 • sì tǐ bù qín , wǔ gǔ bù fēn 四体不勤,五谷不分 • sōng guǒ tǐ 松果体 • sòng tǐ 宋体 • sōu xún ruǎn tǐ 搜寻软体 • sú tǐ zì 俗体字 • suí jī cún qǔ jì yì tǐ 随机存取记忆体 • tè xǔ bàn dǎo tǐ 特许半导体 • tǐ bì 体壁 • tǐ biǎo 体表 • tǐ cái 体栽 • tǐ cái 体裁 • tǐ cāo 体操 • tǐ cāo duì 体操队 • tǐ cāo yùn dòng yuán 体操运动员 • tǐ cè 体侧 • tǐ chá 体察 • tǐ cháng 体长 • tǐ dà sī jīng 体大思精 • tǐ fá 体罚 • tǐ fū 体肤 • tǐ gǎn 体感 • tǐ gǎn wēn dù 体感温度 • tǐ gé 体格 • tǐ gé jiǎn chá 体格检查 • tǐ huì 体会 • tǐ jī 体积 • tǐ jī bǎi fēn bǐ 体积百分比 • tǐ jī dān wèi 体积单位 • tǐ jiǎn 体检 • tǐ lì 体例 • tǐ lì 体力 • tǐ lì láo dòng 体力劳动 • tǐ liàng 体谅 • tǐ liàng 体量 • tǐ máo 体毛 • tǐ mào 体貌 • tǐ miàn 体面 • tǐ mó 体模 • tǐ nèi 体内 • tǐ néng 体能 • tǐ niàn 体念 • tǐ pò 体魄 • tǐ qiāng 体腔 • tǐ rèn 体认 • tǐ ruò 体弱 • tǐ shì 体势 • tǐ shì 体式 • tǐ shū 体书 • tǐ tài 体态 • tǐ tán 体坛 • tǐ tiē 体贴 • tǐ tiē rù wēi 体贴入微 • tǐ tǒng 体统 • tǐ tuán 体团 • tǐ wài 体外 • tǐ wài shòu jīng 体外受精 • tǐ wèi 体位 • tǐ wèi 体味 • tǐ wēn 体温 • tǐ wēn biǎo 体温表 • tǐ wēn guò dī 体温过低 • tǐ wēn jì 体温计 • tǐ wēn jiǎn cè yí 体温检测仪 • tǐ wú wán fū 体无完肤 • tǐ wù 体悟 • tǐ xī 体惜 • tǐ xì 体系 • tǐ xì bāo 体细胞 • tǐ xiàn 体现 • tǐ xiāng jì 体香剂 • tǐ xiào 体校 • tǐ xíng 体刑 • tǐ xíng 体型 • tǐ xíng 体形 • tǐ xìng 体性 • tǐ xù 体恤 • tǐ xù rù wēi 体恤入微 • tǐ xù shān 体恤衫 • tǐ xuǎn 体癣 • tǐ yàn 体验 • tǐ yè 体液 • tǐ yù 体育 • tǐ yù bǐ sài 体育比赛 • tǐ yù chǎng 体育场 • tǐ yù chǎng guǎn 体育场馆 • tǐ yù dá biāo cè yàn 体育达标测验 • tǐ yù duàn liàn 体育锻炼 • tǐ yù guǎn 体育馆 • tǐ yù huó dòng 体育活动 • tǐ yù jiè 体育界 • tǐ yù xì 体育系 • tǐ yù xiàng mù 体育项目 • tǐ yù yùn dòng 体育运动 • tǐ yù zhī chuāng 体育之窗 • tǐ zhēng 体征 • tǐ zhì 体制 • tǐ zhì 体质 • tǐ zhòng 体重 • tǐ zhòng jì 体重计 • tǐ zhòng qì 体重器 • tiān tǐ 天体 • tiān tǐ guāng pǔ xué 天体光谱学 • tiān tǐ lì xué 天体力学 • tiān tǐ wù lǐ 天体物理 • tiān tǐ wù lǐ xué 天体物理学 • tiān tǐ wù lǐ xué jiā 天体物理学家 • tiān tǐ yǎn huà xué 天体演化学 • tiān tǐ zhǔ yì 天体主义 • tiào jí tǐ wǔ 跳集体舞 • tōng tǐ 通体 • tóng chái tuán tǐ 同侪团体 • tóng fēn yì gòu tǐ 同分异构体 • tóng sù yì xíng tǐ 同素异形体 • tǒng yī tǐ 统一体 • tū duō miàn tǐ 凸多面体 • tū miàn tǐ 凸面体 • tuán tǐ 团体 • tuán tǐ guàn jūn 团体冠军 • tuán tǐ xíng 团体行 • wài guó méi tǐ 外国媒体 • wàn wéi wǎng lián hé tǐ 万维网联合体 • wēi lì tǐ 微粒体 • Wéi jī méi tǐ Jī jīn huì 维基媒体基金会 • wēn shì qì tǐ 温室气体 • wēn tǐ ròu 温体肉 • wén tǐ 文体 • wǔ tǐ tóu dì 五体投地 • wù tǐ 物体 • xī yǒu qì tǐ 稀有气体 • Xì míng tǐ 细明体 • xiá ěr yī tǐ 遐迩一体 • xià tǐ 下体 • xiān jìn jí tǐ 先进集体 • xiān tǐ 纤体 • xiàn chuí tǐ 腺垂体 • xiàn lì tǐ 线粒体 • xiàn tǐ 腺体 • xiāng tǐ jì 香体剂 • xiàng tǐ cái yī 相体裁衣 • xiǎo tuán tǐ zhǔ yì 小团体主义 • xié tǐ 斜体 • xié tǐ zì 斜体字 • xīn guǎng tǐ pán 心广体胖 • xīn kuān tǐ pán 心宽体胖 • xīn wén méi tǐ 新闻媒体 • Xīn yì zōng hé tǐ 新艺综合体 • xīn zì tǐ 新字体 • xīng tǐ 星体 • xíng tǐ 形体 • xíng tǐ 行体 • xìng rén tǐ 杏仁体 • xióng tǐ 雄体 • yā diàn tǐ 压电体 • yán tǐ 颜体 • yán tǔ tǐ 岩土体 • yǎn tǐ 掩体 • yè lǜ tǐ 叶绿体 • yè tǐ 液体 • yī bù bì tǐ 衣不蔽体 • yī tǐ 一体 • yī tǐ huà 一体化 • yī tǐ liǎng miàn 一体两面 • yī yuán tǐ 衣原体 • yí tǐ 遗体 • yí tǐ gào bié shì 遗体告别式 • yì gòu tǐ 异构体 • yì shù tǐ cāo 艺术体操 • yì tǐ 异体 • yì tǐ zì 异体字 • yì yuán duō bèi tǐ 异源多倍体 • yì zhì tǐ 异质体 • yīn jié tǐ 音节体 • yǐn tǐ xiàng shàng 引体向上 • yìn shuā tǐ 印刷体 • yìng tǐ 硬体 • yìng yòng ruǎn tǐ 应用软体 • yóu shuì tuán tǐ 游说团体 • yǒu jī tǐ 有机体 • yòu tǐ 幼体 • yuán zhù tǐ 圆柱体 • yuán zhuī tǐ 圆锥体 • zài tǐ 载体 • zhěng tǐ 整体 • zhěng tǐ fú wù shù wèi wǎng lù 整体服务数位网路 • zhěng tǐ shù wèi fú wù wǎng lù 整体数位服务网路 • zhèng diàn zǐ fā shè tǐ céng 正电子发射体层 • zhèng duō miàn tǐ 正多面体 • zhèng fāng tǐ 正方体 • zhèng tǐ 政体 • zhèng tǐ 正体 • zhèng tǐ zì 正体字 • zhèng zhì tǐ zhì 政治体制 • zhī jué jiě tǐ 知觉解体 • zhī tǐ 肢体 • zhī tǐ chōng tū 肢体冲突 • zhī yuán tǐ 支原体 • zhī yuán tǐ fèi yán 支原体肺炎 • zhī zhì tǐ 脂质体 • Zhōng tǐ Xī yòng 中体西用 • zhòng zhí tǐ 种植体 • zhǔ tǐ 主体 • Zhǔ tǐ Sī xiǎng 主体思想 • zhù tǐ 柱体 • zhuǎn tǐ 转体 • zhuàn tǐ 篆体 • zī shì tǐ dà 兹事体大 • zì gēn hé tǐ zì 字根合体字 • zì tǐ 字体 • zì tǐ miǎn yì jí bìng 自体免疫疾病 • zì yóu luò tǐ 自由落体 • zì yóu tǐ cāo 自由体操 • zǒng tǐ 总体 • zǒng tǐ guī huà 总体规划 • zǒng tǐ jīng jì xué 总体经济学 • zǒng tǐ mù biāo 总体目标 • zǒng tǐ shàng shuō 总体上说