Có 1 kết quả:
tǐ huì ㄊㄧˇ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to know from experience
(2) to learn through experience
(3) to realize
(4) understanding
(5) experience
(2) to learn through experience
(3) to realize
(4) understanding
(5) experience
Bình luận 0