Có 1 kết quả:

tǐ gé jiǎn chá ㄊㄧˇ ㄍㄜˊ ㄐㄧㄢˇ ㄔㄚˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) physical examination
(2) clinical examination
(3) health checkup

Bình luận 0