Có 1 kết quả:

tǐ biǎo ㄊㄧˇ ㄅㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) surface of the body
(2) periphery of the body
(3) body thermometer
(4) (literary) a person's appearance

Bình luận 0