Có 1 kết quả:
tǐ liàng ㄊㄧˇ ㄌㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to empathize
(2) to allow (for sth)
(3) to show understanding
(4) to appreciate
(2) to allow (for sth)
(3) to show understanding
(4) to appreciate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0