Có 2 kết quả:
zhān ㄓㄢ • zhàn ㄓㄢˋ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰亻占
Nét bút: ノ丨丨一丨フ一
Thương Hiệt: OYR (人卜口)
Unicode: U+4F54
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chiếm
Âm Nôm: chiêm
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), セン (sen), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): みる (miru), うかが.う (ukaga.u), し.める (shi.meru)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: zim3
Âm Nôm: chiêm
Âm Nhật (onyomi): チン (chin), セン (sen), テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): みる (miru), うかが.う (ukaga.u), し.める (shi.meru)
Âm Hàn: 점
Âm Quảng Đông: zim3
Tự hình 1
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bảo Ninh Sùng Phúc tự bi - 保寧崇福寺碑 (Lý Thừa Ân)
• Báo ứng - 報應 (Dương Bang Bản)
• Chu trung hữu kiến - 舟中有見 (Nguyễn Húc)
• Du Thái Bình công chúa sơn trang - 遊太平公主山莊 (Hàn Dũ)
• Điểm giáng thần - 點絳脣 (Án Kỷ Đạo)
• Huệ Vương giang ấp - 惠王江邑 (Nguyễn Kỳ)
• Lập thu nhật tác - 立秋日作 (Ái Tân Giác La Hoằng Lịch)
• Nhân sinh tại thế - 人生在世 (Khuyết danh Việt Nam)
• Phong - 蜂 (La Ẩn)
• Trúc chi ca kỳ 3 - 竹枝歌其三 (Tô Triệt)
• Báo ứng - 報應 (Dương Bang Bản)
• Chu trung hữu kiến - 舟中有見 (Nguyễn Húc)
• Du Thái Bình công chúa sơn trang - 遊太平公主山莊 (Hàn Dũ)
• Điểm giáng thần - 點絳脣 (Án Kỷ Đạo)
• Huệ Vương giang ấp - 惠王江邑 (Nguyễn Kỳ)
• Lập thu nhật tác - 立秋日作 (Ái Tân Giác La Hoằng Lịch)
• Nhân sinh tại thế - 人生在世 (Khuyết danh Việt Nam)
• Phong - 蜂 (La Ẩn)
• Trúc chi ca kỳ 3 - 竹枝歌其三 (Tô Triệt)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quan sát, theo dõi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chiếm đoạt của người khác
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dòm, nhìn xem. § Cũng như “chiêm” 覘.
2. Một âm là “chiếm”. (Động) Đoạt lấy. § Cũng như “chiếm” 占. ◎Như: “chiếm cứ” 佔據 chiếm giữ.
2. Một âm là “chiếm”. (Động) Đoạt lấy. § Cũng như “chiếm” 占. ◎Như: “chiếm cứ” 佔據 chiếm giữ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Dòm, nhìn xem.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chiếm lấy: 佔據 Chiếm cứ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhìn. Xem — Lấy làm của mình. Một âm khác là Chiếm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Chiếm 占.
Từ điển Trung-Anh
variant of 占[zhan4]
Từ ghép 26
bà zhàn 霸佔 • dí zhàn qū 敵佔區 • dú zhàn 獨佔 • dú zhàn áo tóu 獨佔鰲頭 • duō chī duō zhàn 多吃多佔 • qiáng zhàn 強佔 • qiǎng zhàn 搶佔 • qīn zhàn 侵佔 • shì chǎng zhàn yǒu lǜ 市場佔有率 • shì zhàn lǜ 市佔率 • Sū zhàn qū 蘇佔區 • zhàn jù 佔据 • zhàn jù 佔據 • zhàn lǐng 佔領 • zhàn lǐng 佔领 • zhàn lǐng zhě 佔領者 • zhàn pián yi 佔便宜 • zhàn shàng fēng 佔上風 • zhàn wéi jǐ yǒu 佔為己有 • zhàn xià fēng 佔下風 • zhàn xiān 佔先 • zhàn xiàn 佔線 • zhàn xiàn 佔线 • zhàn yòng 佔用 • zhàn yōu shì 佔優勢 • zhàn yǒu 佔有