Có 1 kết quả:

zhàn xiān ㄓㄢˋ ㄒㄧㄢ

1/1

zhàn xiān ㄓㄢˋ ㄒㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đi trước, đến trước, ở trước

Từ điển Trung-Anh

to take precedence