Có 1 kết quả:

zhàn yǒu ㄓㄢˋ ㄧㄡˇ

1/1

zhàn yǒu ㄓㄢˋ ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sở hữu, có, giữ riêng

Từ điển Trung-Anh

(1) to have
(2) to own
(3) to hold
(4) to occupy
(5) to possess
(6) to account for (a high proportion etc)