Có 1 kết quả:
zhàn wéi jǐ yǒu ㄓㄢˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧˇ ㄧㄡˇ
zhàn wéi jǐ yǒu ㄓㄢˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧˇ ㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to appropriate to oneself (what rightfully belongs to others)
Bình luận 0
zhàn wéi jǐ yǒu ㄓㄢˋ ㄨㄟˊ ㄐㄧˇ ㄧㄡˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0