Có 1 kết quả:
zhàn lǐng ㄓㄢˋ ㄌㄧㄥˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
chiếm lĩnh, chiếm giữ
Từ điển Trung-Anh
(1) to occupy (a territory)
(2) to hold
(2) to hold
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0