Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hé bù
ㄏㄜˊ ㄅㄨˋ
1
/1
何不
hé bù
ㄏㄜˊ ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) why not?
(2) why not do (sth)?
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi phẫn thi - 悲憤詩
(
Thái Diễm
)
•
Côn Sơn ca - 崑山歌
(
Nguyễn Trãi
)
•
Đáp khách tiếu - 答客誚
(
Lỗ Tấn
)
•
Lâm giang tiên (Trực tự Phụng Hoàng thành phá hậu) - 臨江仙(直自鳳凰城破後)
(
Chu Đôn Nho
)
•
Ly tao - 離騷
(
Khuất Nguyên
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 027 - 山居百詠其二十七
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thu sơn như tuý - 秋山如醉
(
Vũ Cố
)
•
Thử thời vô thường kệ - 此時無常偈
(
Trần Thái Tông
)
•
Tiểu đào hồng - 小桃紅
(
Trình Cai
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
Bình luận
0