Có 1 kết quả:

hé bù ㄏㄜˊ ㄅㄨˋ

1/1

hé bù ㄏㄜˊ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) why not?
(2) why not do (sth)?