Có 1 kết quả:

hé lè ér bù wéi ㄏㄜˊ ㄌㄜˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄨㄟˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) What can you have against it? (idiom)
(2) We should do this.
(3) Go for it!

Bình luận 0