Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hé zài
ㄏㄜˊ ㄗㄞˋ
1
/1
何在
hé zài
ㄏㄜˊ ㄗㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) where?
(2) what place?
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc thành du hứng - 北城遊興
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Cảm tác - 感作
(
Phan Đình Phùng
)
•
Dư tương nam quy Yên Triệu chư công tử huề kỹ bả tửu tiễn biệt tuý trung tác bả tửu thính ca hành - 餘將南歸燕趙諸公子攜妓把酒錢別醉中作把酒聽歌行
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Đề Nguyệt Giản Đạo Lục thái cực chi Quan Diệu đường - 題月澗道籙太極之觀妙堂
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Ký hữu - 寄友
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Mãn đình phương - 滿庭芳
(
Từ Quân Bảo thê
)
•
Miết trì - 鱉池
(
Chu Văn An
)
•
Sĩ phu tự trị luận - 士夫自治論
(
Trần Quý Cáp
)
•
Thuỷ long ngâm - Thứ vận Chương Chất Phu “Dương hoa từ” - 水龍吟-次韻章質夫楊花詞
(
Tô Thức
)
•
Vịnh Hạng Vũ đầu - 詠項羽頭
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0