Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hé zài
ㄏㄜˊ ㄗㄞˋ
1
/1
何在
hé zài
ㄏㄜˊ ㄗㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) where?
(2) what place?
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc Thanh La - 北青蘿
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Cảm tác - 感作
(
Phan Đình Phùng
)
•
Cửu nhật kỳ 1 - 九日其一
(
Đỗ Phủ
)
•
Đăng Đằng Vương các - 登滕王閣
(
Lê Trinh
)
•
Đăng Khán Sơn hữu hoài - 登看山有懷
(
Cao Bá Quát
)
•
Ký hữu - 寄友
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Mộ quá Phao Sơn - 暮過拋山
(
Ngô Thì Hoàng
)
•
Quá Hưng Đạo Vương từ - 過興道王祠
(
Lê Thánh Tông
)
•
Thư đường cảm thị - 書堂感示
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Vịnh Chu Văn An - 詠朱文安
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0