Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hé rú
ㄏㄜˊ ㄖㄨˊ
1
/1
何如
hé rú
ㄏㄜˊ ㄖㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) how about
(2) what kind of
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm mã Trường Thành quật hành - 飲馬長城窟行
(
Thái Ung
)
•
Cổ phong kỳ 08 (Thiên tân tam nguyệt thì) - 古風其八(天津三月時)
(
Lý Bạch
)
•
Dao tặng Quỳnh Côi hữu quản lý - 遙贈瓊瑰右管理
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Độc “Sơn hải kinh” kỳ 01 - 讀山海經其一
(
Đào Tiềm
)
•
Lâm đường hoài hữu - 林塘懷友
(
Vương Bột
)
•
Ngu Cơ - 虞姬
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Ô ô ca - 烏烏歌
(
Nhạc Lôi Phát
)
•
Thứ vận ký thị hiệu lý xá đệ kỳ 2 - 次韻寄示校理舍弟其二
(
Phan Huy Ích
)
•
Vấn hữu - 問友
(
Bạch Cư Dị
)
•
Xuất đô - 出都
(
Nguyễn Văn Giao
)
Bình luận
0