Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hé rú
ㄏㄜˊ ㄖㄨˊ
1
/1
何如
hé rú
ㄏㄜˊ ㄖㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) how about
(2) what kind of
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điền viên lạc kỳ 2 - 田園樂其二
(
Vương Duy
)
•
Tặng Đông Lâm tổng trường lão - 贈東林總長老
(
Tô Thức
)
•
Thu nhật hiểu khởi hữu cảm - 秋日曉起有感
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiêu dao du phú - 逍遙遊賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Trừ tịch - 除夕
(
Đào Tấn
)
•
Tuyệt mệnh từ - 絕命詞
(
Kim Thánh Thán
)
•
Uyển Lăng vọng nguyệt ký Thẩm học sĩ - 宛陵望月寄瀋學士
(
Triệu Hỗ
)
•
Vấn hữu - 問友
(
Bạch Cư Dị
)
•
Xuân yến khúc - 春晏曲
(
Lưu Tùng
)
Bình luận
0