Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hé rú
ㄏㄜˊ ㄖㄨˊ
1
/1
何如
hé rú
ㄏㄜˊ ㄖㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) how about
(2) what kind of
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đối kỳ - 對棋
(
Ngô Nhân Tịnh
)
•
Lý Hoà quan hải - 里和觀海
(
Nguyễn Văn Giao
)
•
Mạn thành ngũ chương kỳ 3 - 漫成五章其三
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Thù Mộng Đắc tỉ huyên thảo kiến tặng - 酬夢得比萱草見贈
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thu ý - 秋意
(
Trần Bích San
)
•
Thứ Đông Sơn ngẫu ức Lan Khê ngư giả - 次東山偶憶蘭溪漁者
(
Nguyễn Đề
)
•
Tiễn thái hoa - 剪彩花
(
Thượng Quan Chiêu Dung
)
•
Tiêu dao du phú - 逍遙遊賦
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Tống Khổng Sào Phủ tạ bệnh quy du Giang Đông, kiêm trình Lý Bạch - 送孔巢父謝病歸遊江東,兼呈李白
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân ngâm - 春吟
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0