Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hé céng
ㄏㄜˊ ㄘㄥˊ
1
/1
何曾
hé céng
ㄏㄜˊ ㄘㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
did I ever ...? (or "did he ever ...?" etc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Hà hiệu uý “Bạch vân tư thân” - 題何校尉白雲思親
(
Nguyễn Trãi
)
•
Hàn nữ hành - 寒女行
(
Thiệu Yết
)
•
Khất thực - 乞食
(
Nguyễn Du
)
•
Lục Châu - 綠珠
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Ngư phủ từ kỳ 2 - 漁父詞其二
(
Jingak Hyesim
)
•
Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thước kiều tiên - 鵲橋仙
(
Tạ Oa
)
•
Trà Lăng trúc chi ca kỳ 05 - 茶陵竹枝歌其五
(
Lý Đông Dương
)
•
Trường tương tư - 長相思
(
Lang đại gia Tống thị
)
•
Vạn Tuế lâu - 萬歲樓
(
Vương Xương Linh
)
Bình luận
0