Có 1 kết quả:
hé kuàng ㄏㄜˊ ㄎㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) let alone
(2) to say nothing of
(3) besides
(4) what's more
(2) to say nothing of
(3) besides
(4) what's more
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0