Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hé xǔ
ㄏㄜˊ ㄒㄩˇ
1
/1
何許
hé xǔ
ㄏㄜˊ ㄒㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) what place
(2) what time
(3) how
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bão Phúc nham - 抱腹岩
(
Thái Thuận
)
•
Dương bạn nhi - 楊叛兒
(
Lý Bạch
)
•
Đại Lương đông dạ - 大梁冬夜
(
Tạ Trăn
)
•
Hý đề Từ Nguyên Thán sở tàng Chung Bá Kính “Trà tấn” thi quyển - 戲題徐元嘆所藏鍾伯敬茶訊詩卷
(
Tiền Khiêm Ích
)
•
Như mộng lệnh - Tuyết trung tác - 如夢令-雪中作
(
Tô Tường
)
•
Thôn cư dạ văn điểu thanh thậm ai - 村居夜聞鳥聲甚哀
(
Nguyễn Thông
)
•
Tống Trùng Phong Nguyễn Tử Kính nam hoàn - 送重峰阮子敬南還
(
Trương Dĩ Ninh
)
•
Tương Linh khúc hoạ Tử Tái vận - 湘靈曲和子載韻
(
Uông Nhận
)
•
Ức Tần Nga - Tí Dạ ca - 憶秦娥-子夜歌
(
Hạ Chú
)
•
Vãn đăng Tam Sơn hoàn vọng kinh ấp - 晚登三山還望京邑
(
Tạ Diễu
)
Bình luận
0