Có 1 kết quả:
Hé lǔ xiǎo fū ㄏㄜˊ ㄌㄨˇ ㄒㄧㄠˇ ㄈㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Nikita Khrushchev (1894-1971), secretary-general of Soviet communist party 1953-1964
(2) also written 赫魯曉夫|赫鲁晓夫
(2) also written 赫魯曉夫|赫鲁晓夫
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0