Có 2 kết quả:
Shé ㄕㄜˊ • shé ㄕㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname She
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
họ Xà
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Họ “Xà”.
Từ điển Trần Văn Chánh
(Họ) Xà.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh