Có 2 kết quả:

Shé ㄕㄜˊshé ㄕㄜˊ
Âm Pinyin: Shé ㄕㄜˊ, shé ㄕㄜˊ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 人 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OMMF (人一一火)
Unicode: U+4F58
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: xa
Âm Nhật (onyomi): シャ (sha)
Âm Quảng Đông: se4

Tự hình 2

Bình luận 0

1/2

Shé ㄕㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname She

shé ㄕㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

họ Xà

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Họ “Xà”.

Từ điển Trần Văn Chánh

(Họ) Xà.