Có 1 kết quả:
yú yǒng kě gǔ ㄩˊ ㄧㄨㄥˇ ㄎㄜˇ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. spare valor for sale (idiom); fig. after former successes, still ready for more work
(2) not resting on one's laurels
(2) not resting on one's laurels
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0