Có 1 kết quả:
yú niè ㄩˊ ㄋㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) remaining evil element
(2) surviving members (of evil former regime)
(3) dregs (of colonial administration)
(2) surviving members (of evil former regime)
(3) dregs (of colonial administration)
Bình luận 0