Có 1 kết quả:
yú yùn ㄩˊ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pleasant lingering effect
(2) memorable stylishness
(3) haunting tune
(4) aftertaste (of a good wine etc)
(2) memorable stylishness
(3) haunting tune
(4) aftertaste (of a good wine etc)
Bình luận 0