Có 1 kết quả:
fó xiàng ㄈㄛˊ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Buddhist image
(2) statue of Buddha or Bodhisattva
(3) CL:尊[zun1], 張|张[zhang1]
(2) statue of Buddha or Bodhisattva
(3) CL:尊[zun1], 張|张[zhang1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0