Có 1 kết quả:

fó xiàng ㄈㄛˊ ㄒㄧㄤˋ

1/1

fó xiàng ㄈㄛˊ ㄒㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Buddhist image
(2) statue of Buddha or Bodhisattva
(3) CL:尊[zun1], 張|张[zhang1]