Có 1 kết quả:

fó kǒu shé xīn ㄈㄛˊ ㄎㄡˇ ㄕㄜˊ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) words of a Buddha, heart of a snake (idiom); two-faced
(2) malicious and duplicitous

Bình luận 0