Có 1 kết quả:
fó kǒu shé xīn ㄈㄛˊ ㄎㄡˇ ㄕㄜˊ ㄒㄧㄣ
fó kǒu shé xīn ㄈㄛˊ ㄎㄡˇ ㄕㄜˊ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) words of a Buddha, heart of a snake (idiom); two-faced
(2) malicious and duplicitous
(2) malicious and duplicitous
Bình luận 0
fó kǒu shé xīn ㄈㄛˊ ㄎㄡˇ ㄕㄜˊ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0