Có 2 kết quả:

Fó jiào ㄈㄛˊ ㄐㄧㄠˋfó jiào ㄈㄛˊ ㄐㄧㄠˋ

1/2

Fó jiào ㄈㄛˊ ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Buddhism

fó jiào ㄈㄛˊ ㄐㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

Phật giáo, đạo Phật