Có 1 kết quả:

Fó lǎng gē ㄈㄛˊ ㄌㄤˇ ㄍㄜ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Franco (name)
(2) Generalissimo Francisco Franco Bahamonde (1892-1975), Spanish dictator and head of state 1939-1975

Bình luận 0