Có 1 kết quả:

Fó ye ㄈㄛˊ

1/1

Fó ye ㄈㄛˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Buddha (term of respect for Sakyamuni 釋迦牟尼|释迦牟尼[Shi4 jia1 mou2 ni2])
(2) His Holiness (refers to a Buddhist grandee)
(3) Buddha
(4) God
(5) emperor
(6) in late Qing court, refers exclusively to Empress Dowager Cixi 慈禧太后[Ci2 xi3 tai4 hou4]

Bình luận 0