Có 3 kết quả:
zuō ㄗㄨㄛ • zuó ㄗㄨㄛˊ • zuò ㄗㄨㄛˋ
Tổng nét: 7
Bộ: rén 人 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰亻乍
Nét bút: ノ丨ノ一丨一一
Thương Hiệt: OHS (人竹尸)
Unicode: U+4F5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tá, tác
Âm Nôm: tác, tố
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): つく.る (tsuku.ru), つく.り (tsuku.ri), -づく.り (-zuku.ri)
Âm Hàn: 작, 자, 주
Âm Quảng Đông: zok3
Âm Nôm: tác, tố
Âm Nhật (onyomi): サク (saku), サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): つく.る (tsuku.ru), つく.り (tsuku.ri), -づく.り (-zuku.ri)
Âm Hàn: 작, 자, 주
Âm Quảng Đông: zok3
Tự hình 5
Dị thể 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ phong - 古風 (Vương Kiều Loan)
• Hoạ Mính Viên Huỳnh Thúc Kháng tiên sinh Tân Tỵ thí bút nguyên vận - 和茗園黃叔沆先生辛巳試筆原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Lan kỳ 07 - 蘭其七 (Tạ Thiên Huân)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Liễu (Liễu ánh giang đàm để hữu tình) - 柳(柳映江潭底有情) (Lý Thương Ẩn)
• Mạt lị từ - 茉莉辭 (Huệ Phố công chúa)
• Thuỷ liễu - 水柳 (Trịnh Hoài Đức)
• Thứ Cúc Pha tặng thi - 次菊坡贈詩 (Nguyễn Trãi)
• Tích tích diêm - Chức cẩm Đậu gia thê - 昔昔鹽-織錦竇家妻 (Triệu Hỗ)
• Vương Chiêu Quân kỳ 1 - 王昭君其一 (Lý Bạch)
• Hoạ Mính Viên Huỳnh Thúc Kháng tiên sinh Tân Tỵ thí bút nguyên vận - 和茗園黃叔沆先生辛巳試筆原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Lan kỳ 07 - 蘭其七 (Tạ Thiên Huân)
• Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行 (Hồ Thiên Du)
• Liễu (Liễu ánh giang đàm để hữu tình) - 柳(柳映江潭底有情) (Lý Thương Ẩn)
• Mạt lị từ - 茉莉辭 (Huệ Phố công chúa)
• Thuỷ liễu - 水柳 (Trịnh Hoài Đức)
• Thứ Cúc Pha tặng thi - 次菊坡贈詩 (Nguyễn Trãi)
• Tích tích diêm - Chức cẩm Đậu gia thê - 昔昔鹽-織錦竇家妻 (Triệu Hỗ)
• Vương Chiêu Quân kỳ 1 - 王昭君其一 (Lý Bạch)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dậy, khởi lên, làm cho hứng khởi, hăng hái lên. ◎Như: “hưng phong tác lãng” 興風作浪 nổi gió dậy sóng, ý nói gây nên sự tình, tạo ra tranh chấp nào đó. ◇Dịch Kinh 易經: “Vân tòng long, phong tòng hổ, thánh nhân tác nhi vạn vật đổ” 雲從龍, 風從虎, 聖人作而萬物睹 (Kiền quái 乾卦) Mây theo rồng, gió theo cọp, thánh nhân khởi lên mà vạn vật trông vào. ◇Tả truyện 左傳: “Phù chiến, dũng khí dã, nhất cổ tác khí, tái nhi suy, tam nhi kiệt” 夫戰, 勇氣也, 一鼓作氣, 再而衰, 三而竭 (Tào Quế luận chiến 曹劌論戰) Sự chiến tranh, nói về dũng khí, (nghe) tiếng trống thứ nhất thì (quân) hăng hái, tiếng thứ hai lòng hăng hái giảm xuống, lần thứ ba thì hăng hái hết cả.
2. (Động) Tạo dựng. ◇Thi Kinh 詩經: “Thiên tác cao san” 天作高山 (Chu tụng 周頌, Thiên tác 天作) Trời tạo ra núi cao.
3. (Động) Sáng tác. ◎Như: “tác thi” 作詩 làm thơ (sáng tác thơ). ◇Luận Ngữ 論語: “Thuật nhi bất tác” 述而不作 (Thuật nhi 述而) Ta truyền thuật (đạo cổ nhân) mà không sáng tác.
4. (Động) Tiến hành, cử hành. ◎Như: “tác chiến” 作戰.
5. (Động) Coi là, nhận là. ◎Như: “nhận tặc tác phụ” 認賊作父 nhận giặc làm cha (cam tâm hòa hợp với phe địch).
6. (Động) Làm việc, làm. § Cũng như “tố” 做. ◎Như: “tác môi” 作媒 làm mối giới, “tác chứng” 作證 làm chứng.
7. (Động) Làm nên, làm thành. § Cũng như “tố” 做. ◎Như: “tác nhân” 作人 làm người, “tác quan” 作官 làm quan.
8. (Động) Chế tạo, làm ra. ◇Tần Thao Ngọc 秦韜玉: “Vị tha nhân tác giá y thường” 為他人作嫁衣裳 (Bần nữ 貧女) Làm áo cưới cho người khác.
9. (Danh) Việc làm. ◎Như: “công tác” 工作 công việc.
10. (Danh) Bài thơ, bài viết, thành quả nghệ thuật. ◎Như: “kiệt tác” 傑作 tác phẩm xuất sắc, “giai tác” 佳作 tác phẩm hay, “danh tác” 名作 tác phẩm nổi tiếng.
11. (Danh) Thợ, người thợ. ◎Như: “mộc tác” 木作 thợ mộc. § Cũng như “mộc tượng” 木匠. § Ghi chú: “mộc tác” 木作 cũng có nghĩa là xưởng làm đồ gỗ.
12. (Danh) Xưởng, hiệu, nhà làm. ◎Như “tác phường” 作坊 xưởng, nơi làm việc, “ngõa tác” 瓦作 xưởng ngói.
2. (Động) Tạo dựng. ◇Thi Kinh 詩經: “Thiên tác cao san” 天作高山 (Chu tụng 周頌, Thiên tác 天作) Trời tạo ra núi cao.
3. (Động) Sáng tác. ◎Như: “tác thi” 作詩 làm thơ (sáng tác thơ). ◇Luận Ngữ 論語: “Thuật nhi bất tác” 述而不作 (Thuật nhi 述而) Ta truyền thuật (đạo cổ nhân) mà không sáng tác.
4. (Động) Tiến hành, cử hành. ◎Như: “tác chiến” 作戰.
5. (Động) Coi là, nhận là. ◎Như: “nhận tặc tác phụ” 認賊作父 nhận giặc làm cha (cam tâm hòa hợp với phe địch).
6. (Động) Làm việc, làm. § Cũng như “tố” 做. ◎Như: “tác môi” 作媒 làm mối giới, “tác chứng” 作證 làm chứng.
7. (Động) Làm nên, làm thành. § Cũng như “tố” 做. ◎Như: “tác nhân” 作人 làm người, “tác quan” 作官 làm quan.
8. (Động) Chế tạo, làm ra. ◇Tần Thao Ngọc 秦韜玉: “Vị tha nhân tác giá y thường” 為他人作嫁衣裳 (Bần nữ 貧女) Làm áo cưới cho người khác.
9. (Danh) Việc làm. ◎Như: “công tác” 工作 công việc.
10. (Danh) Bài thơ, bài viết, thành quả nghệ thuật. ◎Như: “kiệt tác” 傑作 tác phẩm xuất sắc, “giai tác” 佳作 tác phẩm hay, “danh tác” 名作 tác phẩm nổi tiếng.
11. (Danh) Thợ, người thợ. ◎Như: “mộc tác” 木作 thợ mộc. § Cũng như “mộc tượng” 木匠. § Ghi chú: “mộc tác” 木作 cũng có nghĩa là xưởng làm đồ gỗ.
12. (Danh) Xưởng, hiệu, nhà làm. ◎Như “tác phường” 作坊 xưởng, nơi làm việc, “ngõa tác” 瓦作 xưởng ngói.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 作 [zuò];
② 【作踐】tác tiễn [zuójian] (khn) a. Giày xéo, chà đạp; b. Phung phí, phí phạm. Xem 作 [zuo], [zuò].
② 【作踐】tác tiễn [zuójian] (khn) a. Giày xéo, chà đạp; b. Phung phí, phí phạm. Xem 作 [zuo], [zuò].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Làm náo động, hăng lên, bừng lên: 鑼鼓大作 Chiêng trống rầm rĩ; 精神振作 Tinh thần phấn chấn;
② Làm: 作文 Làm văn; 作會議主席 Làm chủ tịch hội nghị; 作報告 Làm báo cáo;
③ Tiến hành: 向不良傾向鬥爭 Tiến hành đấu tranh với khuynh hướng xấu;
④ Như 做 [zuò]. Xem 作 [zuo], [zuó].
② Làm: 作文 Làm văn; 作會議主席 Làm chủ tịch hội nghị; 作報告 Làm báo cáo;
③ Tiến hành: 向不良傾向鬥爭 Tiến hành đấu tranh với khuynh hướng xấu;
④ Như 做 [zuò]. Xem 作 [zuo], [zuó].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hiệu, xưởng (thủ công), nhà làm...: 洗衣作 Hiệu giặt; 瓦作 Xưởng ngói, nhà làm ngói; 石作 Nhà làm đồ đá;
② Như 作 [zuò]. Xem 作 [zuó], [zuò].
② Như 作 [zuò]. Xem 作 [zuó], [zuò].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm việc — Âm khác là Tác. Xem âm này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Khởi lên. Dấy lên — Làm ra. Gây ra. Thành ngữ: Tác oai tác phúc ( muốn làm gì thì làm, không ai dám ngăn cản ) — Các âm khác là Tá, Trứ. Xem các âm này.
Từ điển Trung-Anh
(1) worker
(2) workshop
(3) (slang) troublesome
(4) high-maintenance (person)
(2) workshop
(3) (slang) troublesome
(4) high-maintenance (person)
Từ ghép 2
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dậy, khởi lên, làm cho hứng khởi, hăng hái lên. ◎Như: “hưng phong tác lãng” 興風作浪 nổi gió dậy sóng, ý nói gây nên sự tình, tạo ra tranh chấp nào đó. ◇Dịch Kinh 易經: “Vân tòng long, phong tòng hổ, thánh nhân tác nhi vạn vật đổ” 雲從龍, 風從虎, 聖人作而萬物睹 (Kiền quái 乾卦) Mây theo rồng, gió theo cọp, thánh nhân khởi lên mà vạn vật trông vào. ◇Tả truyện 左傳: “Phù chiến, dũng khí dã, nhất cổ tác khí, tái nhi suy, tam nhi kiệt” 夫戰, 勇氣也, 一鼓作氣, 再而衰, 三而竭 (Tào Quế luận chiến 曹劌論戰) Sự chiến tranh, nói về dũng khí, (nghe) tiếng trống thứ nhất thì (quân) hăng hái, tiếng thứ hai lòng hăng hái giảm xuống, lần thứ ba thì hăng hái hết cả.
2. (Động) Tạo dựng. ◇Thi Kinh 詩經: “Thiên tác cao san” 天作高山 (Chu tụng 周頌, Thiên tác 天作) Trời tạo ra núi cao.
3. (Động) Sáng tác. ◎Như: “tác thi” 作詩 làm thơ (sáng tác thơ). ◇Luận Ngữ 論語: “Thuật nhi bất tác” 述而不作 (Thuật nhi 述而) Ta truyền thuật (đạo cổ nhân) mà không sáng tác.
4. (Động) Tiến hành, cử hành. ◎Như: “tác chiến” 作戰.
5. (Động) Coi là, nhận là. ◎Như: “nhận tặc tác phụ” 認賊作父 nhận giặc làm cha (cam tâm hòa hợp với phe địch).
6. (Động) Làm việc, làm. § Cũng như “tố” 做. ◎Như: “tác môi” 作媒 làm mối giới, “tác chứng” 作證 làm chứng.
7. (Động) Làm nên, làm thành. § Cũng như “tố” 做. ◎Như: “tác nhân” 作人 làm người, “tác quan” 作官 làm quan.
8. (Động) Chế tạo, làm ra. ◇Tần Thao Ngọc 秦韜玉: “Vị tha nhân tác giá y thường” 為他人作嫁衣裳 (Bần nữ 貧女) Làm áo cưới cho người khác.
9. (Danh) Việc làm. ◎Như: “công tác” 工作 công việc.
10. (Danh) Bài thơ, bài viết, thành quả nghệ thuật. ◎Như: “kiệt tác” 傑作 tác phẩm xuất sắc, “giai tác” 佳作 tác phẩm hay, “danh tác” 名作 tác phẩm nổi tiếng.
11. (Danh) Thợ, người thợ. ◎Như: “mộc tác” 木作 thợ mộc. § Cũng như “mộc tượng” 木匠. § Ghi chú: “mộc tác” 木作 cũng có nghĩa là xưởng làm đồ gỗ.
12. (Danh) Xưởng, hiệu, nhà làm. ◎Như “tác phường” 作坊 xưởng, nơi làm việc, “ngõa tác” 瓦作 xưởng ngói.
2. (Động) Tạo dựng. ◇Thi Kinh 詩經: “Thiên tác cao san” 天作高山 (Chu tụng 周頌, Thiên tác 天作) Trời tạo ra núi cao.
3. (Động) Sáng tác. ◎Như: “tác thi” 作詩 làm thơ (sáng tác thơ). ◇Luận Ngữ 論語: “Thuật nhi bất tác” 述而不作 (Thuật nhi 述而) Ta truyền thuật (đạo cổ nhân) mà không sáng tác.
4. (Động) Tiến hành, cử hành. ◎Như: “tác chiến” 作戰.
5. (Động) Coi là, nhận là. ◎Như: “nhận tặc tác phụ” 認賊作父 nhận giặc làm cha (cam tâm hòa hợp với phe địch).
6. (Động) Làm việc, làm. § Cũng như “tố” 做. ◎Như: “tác môi” 作媒 làm mối giới, “tác chứng” 作證 làm chứng.
7. (Động) Làm nên, làm thành. § Cũng như “tố” 做. ◎Như: “tác nhân” 作人 làm người, “tác quan” 作官 làm quan.
8. (Động) Chế tạo, làm ra. ◇Tần Thao Ngọc 秦韜玉: “Vị tha nhân tác giá y thường” 為他人作嫁衣裳 (Bần nữ 貧女) Làm áo cưới cho người khác.
9. (Danh) Việc làm. ◎Như: “công tác” 工作 công việc.
10. (Danh) Bài thơ, bài viết, thành quả nghệ thuật. ◎Như: “kiệt tác” 傑作 tác phẩm xuất sắc, “giai tác” 佳作 tác phẩm hay, “danh tác” 名作 tác phẩm nổi tiếng.
11. (Danh) Thợ, người thợ. ◎Như: “mộc tác” 木作 thợ mộc. § Cũng như “mộc tượng” 木匠. § Ghi chú: “mộc tác” 木作 cũng có nghĩa là xưởng làm đồ gỗ.
12. (Danh) Xưởng, hiệu, nhà làm. ◎Như “tác phường” 作坊 xưởng, nơi làm việc, “ngõa tác” 瓦作 xưởng ngói.
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
làm, tạo nên
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Dậy, khởi lên, làm cho hứng khởi, hăng hái lên. ◎Như: “hưng phong tác lãng” 興風作浪 nổi gió dậy sóng, ý nói gây nên sự tình, tạo ra tranh chấp nào đó. ◇Dịch Kinh 易經: “Vân tòng long, phong tòng hổ, thánh nhân tác nhi vạn vật đổ” 雲從龍, 風從虎, 聖人作而萬物睹 (Kiền quái 乾卦) Mây theo rồng, gió theo cọp, thánh nhân khởi lên mà vạn vật trông vào. ◇Tả truyện 左傳: “Phù chiến, dũng khí dã, nhất cổ tác khí, tái nhi suy, tam nhi kiệt” 夫戰, 勇氣也, 一鼓作氣, 再而衰, 三而竭 (Tào Quế luận chiến 曹劌論戰) Sự chiến tranh, nói về dũng khí, (nghe) tiếng trống thứ nhất thì (quân) hăng hái, tiếng thứ hai lòng hăng hái giảm xuống, lần thứ ba thì hăng hái hết cả.
2. (Động) Tạo dựng. ◇Thi Kinh 詩經: “Thiên tác cao san” 天作高山 (Chu tụng 周頌, Thiên tác 天作) Trời tạo ra núi cao.
3. (Động) Sáng tác. ◎Như: “tác thi” 作詩 làm thơ (sáng tác thơ). ◇Luận Ngữ 論語: “Thuật nhi bất tác” 述而不作 (Thuật nhi 述而) Ta truyền thuật (đạo cổ nhân) mà không sáng tác.
4. (Động) Tiến hành, cử hành. ◎Như: “tác chiến” 作戰.
5. (Động) Coi là, nhận là. ◎Như: “nhận tặc tác phụ” 認賊作父 nhận giặc làm cha (cam tâm hòa hợp với phe địch).
6. (Động) Làm việc, làm. § Cũng như “tố” 做. ◎Như: “tác môi” 作媒 làm mối giới, “tác chứng” 作證 làm chứng.
7. (Động) Làm nên, làm thành. § Cũng như “tố” 做. ◎Như: “tác nhân” 作人 làm người, “tác quan” 作官 làm quan.
8. (Động) Chế tạo, làm ra. ◇Tần Thao Ngọc 秦韜玉: “Vị tha nhân tác giá y thường” 為他人作嫁衣裳 (Bần nữ 貧女) Làm áo cưới cho người khác.
9. (Danh) Việc làm. ◎Như: “công tác” 工作 công việc.
10. (Danh) Bài thơ, bài viết, thành quả nghệ thuật. ◎Như: “kiệt tác” 傑作 tác phẩm xuất sắc, “giai tác” 佳作 tác phẩm hay, “danh tác” 名作 tác phẩm nổi tiếng.
11. (Danh) Thợ, người thợ. ◎Như: “mộc tác” 木作 thợ mộc. § Cũng như “mộc tượng” 木匠. § Ghi chú: “mộc tác” 木作 cũng có nghĩa là xưởng làm đồ gỗ.
12. (Danh) Xưởng, hiệu, nhà làm. ◎Như “tác phường” 作坊 xưởng, nơi làm việc, “ngõa tác” 瓦作 xưởng ngói.
2. (Động) Tạo dựng. ◇Thi Kinh 詩經: “Thiên tác cao san” 天作高山 (Chu tụng 周頌, Thiên tác 天作) Trời tạo ra núi cao.
3. (Động) Sáng tác. ◎Như: “tác thi” 作詩 làm thơ (sáng tác thơ). ◇Luận Ngữ 論語: “Thuật nhi bất tác” 述而不作 (Thuật nhi 述而) Ta truyền thuật (đạo cổ nhân) mà không sáng tác.
4. (Động) Tiến hành, cử hành. ◎Như: “tác chiến” 作戰.
5. (Động) Coi là, nhận là. ◎Như: “nhận tặc tác phụ” 認賊作父 nhận giặc làm cha (cam tâm hòa hợp với phe địch).
6. (Động) Làm việc, làm. § Cũng như “tố” 做. ◎Như: “tác môi” 作媒 làm mối giới, “tác chứng” 作證 làm chứng.
7. (Động) Làm nên, làm thành. § Cũng như “tố” 做. ◎Như: “tác nhân” 作人 làm người, “tác quan” 作官 làm quan.
8. (Động) Chế tạo, làm ra. ◇Tần Thao Ngọc 秦韜玉: “Vị tha nhân tác giá y thường” 為他人作嫁衣裳 (Bần nữ 貧女) Làm áo cưới cho người khác.
9. (Danh) Việc làm. ◎Như: “công tác” 工作 công việc.
10. (Danh) Bài thơ, bài viết, thành quả nghệ thuật. ◎Như: “kiệt tác” 傑作 tác phẩm xuất sắc, “giai tác” 佳作 tác phẩm hay, “danh tác” 名作 tác phẩm nổi tiếng.
11. (Danh) Thợ, người thợ. ◎Như: “mộc tác” 木作 thợ mộc. § Cũng như “mộc tượng” 木匠. § Ghi chú: “mộc tác” 木作 cũng có nghĩa là xưởng làm đồ gỗ.
12. (Danh) Xưởng, hiệu, nhà làm. ◎Như “tác phường” 作坊 xưởng, nơi làm việc, “ngõa tác” 瓦作 xưởng ngói.
Từ điển Trung-Anh
(1) to do
(2) to grow
(3) to write or compose
(4) to pretend
(5) to regard as
(6) to feel
(7) writings or works
(2) to grow
(3) to write or compose
(4) to pretend
(5) to regard as
(6) to feel
(7) writings or works
Từ ghép 573
àn xiāng cāo zuò 暗箱操作 • bā xiǎo shí gōng zuò zhì 八小时工作制 • bā xiǎo shí gōng zuò zhì 八小時工作制 • bàn rì gōng zuò 半日工作 • bēng huài zuò yòng 崩坏作用 • bēng huài zuò yòng 崩壞作用 • bǐ yè zuò zhòu 俾夜作昼 • bǐ yè zuò zhòu 俾夜作晝 • bǐ zhòu zuò yè 俾昼作夜 • bǐ zhòu zuò yè 俾晝作夜 • bǐ zuò 比作 • biàn zhì zuò yòng 变质作用 • biàn zhì zuò yòng 變質作用 • biàn zuò 变作 • biàn zuò 變作 • bù hé zuò 不合作 • bù zuò sǐ jiù bù huì sǐ 不作死就不会死 • bù zuò sǐ jiù bù huì sǐ 不作死就不會死 • bù zuò wéi 不作为 • bù zuò wéi 不作為 • cāo zuò 操作 • cāo zuò guī chéng 操作規程 • cāo zuò guī chéng 操作规程 • cāo zuò huán jìng 操作环境 • cāo zuò huán jìng 操作環境 • cāo zuò sù lǜ 操作速率 • cāo zuò tái 操作台 • cāo zuò xì tǒng 操作系統 • cāo zuò xì tǒng 操作系统 • cāo zuò yuán 操作员 • cāo zuò yuán 操作員 • cāo zuò zhě 操作者 • chāo jù zuò yòng 超距作用 • chǎo zuò 炒作 • chén jī zuò yòng 沉积作用 • chén jī zuò yòng 沉積作用 • chēng zuò 称作 • chēng zuò 稱作 • chéng míng zuò 成名作 • chéng shuāng zuò duì 成双作对 • chéng shuāng zuò duì 成雙作對 • chǐ guī zuò tú 尺規作圖 • chǐ guī zuò tú 尺规作图 • chǔ nǚ zuò 处女作 • chǔ nǚ zuò 處女作 • chù méi zuò yòng 触媒作用 • chù méi zuò yòng 觸媒作用 • chuàng zuò 创作 • chuàng zuò 創作 • chuàng zuò lì 创作力 • chuàng zuò lì 創作力 • chuàng zuò zhě 创作者 • chuàng zuò zhě 創作者 • cí huì pàn duàn zuò yè 詞彙判斷作業 • cí huì pàn duàn zuò yè 词汇判断作业 • cū liè zuò pǐn 粗劣作品 • cuī huà zuò yòng 催化作用 • dǎ gōng zuò yī 打躬作揖 • dǎ gǒng zuò yī 打拱作揖 • Dà Méi gōng hé cì qū yù hé zuò 大湄公河次区域合作 • Dà Méi gōng hé cì qū yù hé zuò 大湄公河次區域合作 • dà tí xiǎo zuò 大題小作 • dà tí xiǎo zuò 大题小作 • dà yǒu zuò wéi 大有作为 • dà yǒu zuò wéi 大有作為 • dà zuò 大作 • dài biǎo zuò 代表作 • dāng jiā zuò zhǔ 当家作主 • dāng jiā zuò zhǔ 當家作主 • dāng niú zuò mǎ 当牛作马 • dāng niú zuò mǎ 當牛作馬 • dàng zuò 当作 • dàng zuò 當作 • dǎo guó dòng zuò piàn 岛国动作片 • dǎo guó dòng zuò piàn 島國動作片 • dào zuò 稻作 • diàn cí xiāng hù zuò yòng 电磁相互作用 • diàn cí xiāng hù zuò yòng 電磁相互作用 • diàn yǐng zhì zuò 电影制作 • diàn yǐng zhì zuò 電影製作 • dìng zuò 定作 • dòng zuò 动作 • dòng zuò 動作 • dòng zuò piàn 动作片 • dòng zuò piàn 動作片 • Duì wài Mào yì Jīng jì Hé zuò bù 对外贸易经济合作部 • Duì wài Mào yì Jīng jì Hé zuò bù 對外貿易經濟合作部 • duō gōng yùn zuò 多工运作 • duō gōng yùn zuò 多工運作 • duō gōng zuò yè 多工作业 • duō gōng zuò yè 多工作業 • è zuò jù 恶作剧 • è zuò jù 惡作劇 • èr yī tiān zuò wǔ 二一添作五 • fā zuò 发作 • fā zuò 發作 • fā zuò xìng shì shuì bìng 发作性嗜睡病 • fā zuò xìng shì shuì bìng 發作性嗜睡病 • fān zuò 翻作 • fǎn shè dòng zuò 反射动作 • fǎn shè dòng zuò 反射動作 • fǎn shè zuò yòng 反射作用 • fǎn zuò yòng 反作用 • fàn shàng zuò luàn 犯上作乱 • fàn shàng zuò luàn 犯上作亂 • fàng shè zuò zhàn 放射作战 • fàng shè zuò zhàn 放射作戰 • fēn jiě zuò yòng 分解作用 • fēng huà zuò yòng 風化作用 • fēng huà zuò yòng 风化作用 • féng chǎng zuò xì 逢场作戏 • féng chǎng zuò xì 逢場作戲 • fù zuò yòng 副作用 • gǎn zuò gǎn dāng 敢作敢当 • gǎn zuò gǎn dāng 敢作敢當 • gǎn zuò gǎn wéi 敢作敢为 • gǎn zuò gǎn wéi 敢作敢為 • gāo kōng zuò yè 高空作业 • gāo kōng zuò yè 高空作業 • gēng zuò 耕作 • gōng zuò 工作 • gōng zuò bào gào 工作報告 • gōng zuò bào gào 工作报告 • gōng zuò biǎo 工作表 • gōng zuò dān wèi 工作单位 • gōng zuò dān wèi 工作單位 • gōng zuò duì 工作队 • gōng zuò duì 工作隊 • gōng zuò fú 工作服 • gōng zuò guò dù 工作过度 • gōng zuò guò dù 工作過度 • gōng zuò jì yì 工作記憶 • gōng zuò jì yì 工作记忆 • gōng zuò kuáng 工作狂 • gōng zuò liàng 工作量 • gōng zuò liú 工作流 • gōng zuò liú chéng 工作流程 • gōng zuò miàn 工作面 • gōng zuò rén yuán 工作人员 • gōng zuò rén yuán 工作人員 • gōng zuò rì 工作日 • gōng zuò shí jiān 工作时间 • gōng zuò shí jiān 工作時間 • gōng zuò shì 工作室 • gōng zuò tái 工作台 • gōng zuò tái 工作檯 • gōng zuò wěi yuán huì 工作委员会 • gōng zuò wěi yuán huì 工作委員會 • gōng zuò zhàn 工作站 • gōng zuò zhě 工作者 • gōng zuò zǔ 工作組 • gōng zuò zǔ 工作组 • gòng è zuò yòng 共軛作用 • gòng è zuò yòng 共轭作用 • gù zuò 故作 • gù zuò duān zhuāng 故作端庄 • gù zuò duān zhuāng 故作端莊 • gù zuò shēn chén 故作深沉 • gù zuò zī tài 故作姿态 • gù zuò zī tài 故作姿態 • guāng hé zuò yòng 光合作用 • guāng huà zuò yòng 光化作用 • guó gòng hé zuò 国共合作 • guó gòng hé zuò 國共合作 • hé xiāng hù zuò yòng 核相互作用 • hé zuò 合作 • hé zuò fāng 合作方 • hé zuò huà 合作化 • hé zuò huǒ bàn 合作伙伴 • hé zuò nóng chǎng 合作农场 • hé zuò nóng chǎng 合作農場 • hé zuò shè 合作社 • Hé zuò shì 合作市 • hé zuò zhě 合作者 • hēi xiāng cāo zuò 黑箱操作 • hū niú zuò mǎ 呼牛作馬 • hū niú zuò mǎ 呼牛作马 • hú zuò fēi wéi 胡作非为 • hú zuò fēi wéi 胡作非為 • huà zuò 化作 • huà zuò 画作 • huà zuò 畫作 • huàn zuò 唤作 • huàn zuò 喚作 • huí chēn zuò xǐ 回嗔作喜 • hùn zuò 混作 • Jí bǔ lì Gōng zuò shì 吉卜力工作室 • jí xìng zhī zuò 即兴之作 • jí xìng zhī zuò 即興之作 • jì zuò 記作 • jì zuò 记作 • jiā tíng zuò yè 家庭作业 • jiā tíng zuò yè 家庭作業 • jiā zuò 佳作 • jiǎ dòng zuò 假动作 • jiǎ dòng zuò 假動作 • jiǎ zuò 假作 • jiàn jiào hé zuò 建教合作 • jiàn zuò 間作 • jiàn zuò 间作 • Jiāo zuò 焦作 • Jiāo zuò shì 焦作市 • jiǎo róu zào zuò 矫揉造作 • jiǎo róu zào zuò 矯揉造作 • jiào jiě zuò yòng 酵解作用 • jiào yù gōng zuò zhě 教育工作者 • jiào zuò 叫作 • jié shù gōng zuò 結束工作 • jié shù gōng zuò 结束工作 • jié zuò 傑作 • jié zuò 杰作 • jǐn zuò cān kǎo 仅作参考 • jǐn zuò cān kǎo 僅作參考 • jīng gēng xì zuò 精耕細作 • jīng gēng xì zuò 精耕细作 • Jīng jì Hé zuò yǔ Fā zhǎn Zǔ zhī 經濟合作與發展組織 • Jīng jì Hé zuò yǔ Fā zhǎn Zǔ zhī 经济合作与发展组织 • jīng jì zuò wù 經濟作物 • jīng jì zuò wù 经济作物 • jù hé zuò yòng 聚合作用 • jù zuò jiā 剧作家 • jù zuò jiā 劇作家 • kàn zuò 看作 • kē jì gōng zuò zhě 科技工作者 • kě cāo zuò de yì shù 可操作的艺术 • kě cāo zuò de yì shù 可操作的藝術 • kě zuò 可作 • kǒng huāng fā zuò 恐慌发作 • kǒng huāng fā zuò 恐慌發作 • kǔ zhōng zuò lè 苦中作乐 • kǔ zhōng zuò lè 苦中作樂 • lā dà qí zuò hǔ pí 拉大旗作虎皮 • láo zuò 劳作 • láo zuò 勞作 • lì zuò 力作 • liáng shi zuò wù 粮食作物 • liáng shi zuò wù 糧食作物 • liú zuò 留作 • lüè zuò 略作 • luàn zuò jué dìng 乱作决定 • luàn zuò jué dìng 亂作決定 • lún zuò 輪作 • lún zuò 轮作 • màn dòng zuò 慢动作 • màn dòng zuò 慢動作 • míng zuò 名作 • mìng míng zuò yè 命名作业 • mìng míng zuò yè 命名作業 • mò bù zuò shēng 默不作声 • mò bù zuò shēng 默不作聲 • mù biāo pǐ pèi zuò yè 目标匹配作业 • mù biāo pǐ pèi zuò yè 目標匹配作業 • Nán Yà Qū yù Hé zuò Lián méng 南亚区域合作联盟 • Nán Yà Qū yù Hé zuò Lián méng 南亞區域合作聯盟 • nǐ gǔ zhī zuò 拟古之作 • nǐ gǔ zhī zuò 擬古之作 • nǐ zuò 拟作 • nǐ zuò 擬作 • nóng cūn hé zuò huà 农村合作化 • nóng cūn hé zuò huà 農村合作化 • nóng yè hé zuò huà 农业合作化 • nóng yè hé zuò huà 農業合作化 • nóng yè shēng chǎn hé zuò shè 农业生产合作社 • nóng yè shēng chǎn hé zuò shè 農業生產合作社 • nóng zuò wù 农作物 • nóng zuò wù 農作物 • nòng xū zuò jiǎ 弄虚作假 • nòng xū zuò jiǎ 弄虛作假 • Ōū zhōu Ān quán hé Hé zuò Zǔ zhī 欧洲安全和合作组织 • Ōū zhōu Ān quán hé Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全和合作組織 • Ōū zhōu Ān quán yǔ Hé zuò Zǔ zhī 欧洲安全与合作组织 • Ōū zhōu Ān quán yǔ Hé zuò Zǔ zhī 歐洲安全與合作組織 • pài gěi gōng zuò 派給工作 • pài gěi gōng zuò 派给工作 • qǐ dòng zuò yè 启动作业 • qǐ dòng zuò yè 啟動作業 • qǐ jū zuò xī 起居作息 • qiáng xiāng hù zuò yòng 強相互作用 • qiáng xiāng hù zuò yòng 强相互作用 • qiáng zuò yòng 強作用 • qiáng zuò yòng 强作用 • qiáng zuò yòng lì 強作用力 • qiáng zuò yòng lì 强作用力 • qīn shí zuò yòng 侵蚀作用 • qīn shí zuò yòng 侵蝕作用 • qū huà zuò yòng 趋化作用 • qū huà zuò yòng 趨化作用 • quán shí gōng zuò 全时工作 • quán shí gōng zuò 全時工作 • rèn zéi zuò fù 認賊作父 • rèn zéi zuò fù 认贼作父 • rèn zuò 認作 • rèn zuò 认作 • rì cháng gōng zuò 日常工作 • rì chū ér zuò , rì rù ér xī 日出而作,日入而息 • róng shí zuò yòng 溶蚀作用 • róng shí zuò yòng 溶蝕作用 • ruò xiāng hù zuò yòng 弱相互作用 • ruò zuò yòng 弱作用 • ruò zuò yòng lì 弱作用力 • sè qíng zuò pǐn 色情作品 • shā jūn zuò yòng 杀菌作用 • shā jūn zuò yòng 殺菌作用 • Shàng hǎi Hé zuò Zǔ zhī 上海合作組織 • Shàng hǎi Hé zuò Zǔ zhī 上海合作组织 • shè huì gōng zuò 社会工作 • shè huì gōng zuò 社會工作 • shè huì gōng zuò zhě 社会工作者 • shè huì gōng zuò zhě 社會工作者 • shēn gēng xì zuò 深耕細作 • shēn gēng xì zuò 深耕细作 • shēng huó zuò fēng 生活作風 • shēng huó zuò fēng 生活作风 • shí zuò 石作 • shǐ zuò yǒng zhě 始作俑者 • shì zuò 視作 • shì zuò 视作 • shì zuò 試作 • shì zuò 试作 • suǒ zuò suǒ wéi 所作所为 • suǒ zuò suǒ wéi 所作所為 • tào zuò 套作 • tiān gōng bù zuò měi 天公不作美 • tiān zuò zhī hé 天作之合 • tīng huà zuò yòng 烃化作用 • tīng huà zuò yòng 烴化作用 • tōng lì hé zuò 通力合作 • tóng huà zuò yòng 同化作用 • Tǒng yī Zhàn xiàn Gōng zuò bù 統一戰線工作部 • Tǒng yī Zhàn xiàn Gōng zuò bù 统一战线工作部 • tūn shì zuò yòng 吞噬作用 • wài diǎn xiě zuò 外典写作 • wài diǎn xiě zuò 外典寫作 • wǎng lù zuò yè xì tǒng 網路作業系統 • wǎng lù zuò yè xì tǒng 网路作业系统 • wǎng luò cāo zuò xì tǒng 網絡操作系統 • wǎng luò cāo zuò xì tǒng 网络操作系统 • wéi fēi zuò dǎi 为非作歹 • wéi fēi zuò dǎi 為非作歹 • wèi hǔ zuò chāng 为虎作伥 • wèi hǔ zuò chāng 為虎作倀 • wén yì zuò pǐn 文艺作品 • wén yì zuò pǐn 文藝作品 • wú è bù zuò 无恶不作 • wú è bù zuò 無惡不作 • wú suǒ zuò wéi 无所作为 • wú suǒ zuò wéi 無所作為 • wú zuò zuo 无做作 • wú zuò zuo 無做作 • wǔ zuò 仵作 • wù zuò 誤作 • wù zuò 误作 • xì zuò 細作 • xì zuò 细作 • xiāng hù zuò yòng 相互作用 • xiǎo dòng zuò 小动作 • xiǎo dòng zuò 小動作 • xiǎo tí dà zuò 小題大作 • xiǎo tí dà zuò 小题大作 • xié tóng zuò yòng 协同作用 • xié tóng zuò yòng 協同作用 • xié zuò 协作 • xié zuò 協作 • xiě zuò 写作 • xiě zuò 寫作 • xīn lǐ zuò yòng 心理作用 • xīn wén gōng zuò zhě 新聞工作者 • xīn wén gōng zuò zhě 新闻工作者 • Xīn xíng Nóng cūn Hé zuò Yī liáo 新型农村合作医疗 • Xīn xíng Nóng cūn Hé zuò Yī liáo 新型農村合作醫療 • xīng fēng zuò làng 兴风作浪 • xīng fēng zuò làng 興風作浪 • xīng yāo zuò guài 兴妖作怪 • xīng yāo zuò guài 興妖作怪 • xìng gōng zuò 性工作 • xù zuò 續作 • xù zuò 续作 • xún huān zuò lè 寻欢作乐 • xún huān zuò lè 尋歡作樂 • Yà Tài Jīng jì Hé zuò Zǔ zhī 亚太经济合作组织 • Yà Tài Jīng jì Hé zuò Zǔ zhī 亞太經濟合作組織 • yáo kòng cāo zuò 遙控操作 • yáo kòng cāo zuò 遥控操作 • yī gǔ zuò qì 一鼓作气 • yī gǔ zuò qì 一鼓作氣 • yí zuò 遗作 • yí zuò 遺作 • yǐ shēn zuò zé 以身作则 • yǐ shēn zuò zé 以身作則 • yǐ zuò chū bǎo 已作出保 • yǐ zuò gù rén 已作故人 • yì huà zuò yòng 异化作用 • yì huà zuò yòng 異化作用 • yì wù gōng zuò zhě 义务工作者 • yì wù gōng zuò zhě 義務工作者 • yì zhì zuò yòng 抑制作用 • yì zuò 亦作 • yǐn jiǔ zuò lè 飲酒作樂 • yǐn jiǔ zuò lè 饮酒作乐 • yǐn yǐn zuò tòng 隐隐作痛 • yǐn yǐn zuò tòng 隱隱作痛 • yōng sú zuò pǐn 庸俗作品 • yòng zuò 用作 • yóu liào zuò wù 油料作物 • yǒu zuò yòng 有作用 • yuán zuò 原作 • yùn zuò 运作 • yùn zuò 運作 • zào shān zuò yòng 造山作用 • zhāo pái dòng zuò 招牌动作 • zhāo pái dòng zuò 招牌動作 • zhào zuò bù wù 照作不誤 • zhào zuò bù wù 照作不误 • zhèn zuò 振作 • zhēng téng zuò yòng 蒸腾作用 • zhēng téng zuò yòng 蒸騰作用 • zhèng cháng gōng zuò 正常工作 • zhǐ lù zuò mǎ 指鹿作馬 • zhǐ lù zuò mǎ 指鹿作马 • zhì zuò 制作 • zhì zuò 製作 • zhì zuò shāng 制作商 • zhì zuò shāng 製作商 • zhì zuò zhě 制作者 • zhì zuò zhě 製作者 • zhù zuò 著作 • zhù zuò quán 著作权 • zhù zuò quán 著作權 • zhuāng lóng zuò yǎ 装聋作哑 • zhuāng lóng zuò yǎ 裝聾作啞 • zhuāng mó zuò yàng 装模作样 • zhuāng mó zuò yàng 裝模作樣 • zhuāng qiāng zuò shì 装腔作势 • zhuāng qiāng zuò shì 裝腔作勢 • zhuāng zuò 装作 • zhuāng zuò 裝作 • zhuō zuò 拙作 • zì zuò cōng míng 自作聪明 • zì zuò cōng míng 自作聰明 • zì zuò duō qíng 自作多情 • zì zuò zhǔ zhāng 自作主张 • zì zuò zhǔ zhāng 自作主張 • zì zuò zì shòu 自作自受 • zuò ài 作愛 • zuò ài 作爱 • zuò àn 作案 • zuò bà 作罢 • zuò bà 作罷 • zuò bàn 作伴 • zuò bǎo 作保 • zuò bǐ jì 作笔记 • zuò bǐ jì 作筆記 • zuò bì 作弊 • zuò bié 作別 • zuò bié 作别 • zuò chū 作出 • zuò chuò 作輟 • zuò chuò 作辍 • zuò dá 作答 • zuò dōng 作东 • zuò dōng 作東 • zuò duì 作对 • zuò duì 作對 • zuò è 作恶 • zuò è 作惡 • zuò fǎ 作法 • zuò fèi 作废 • zuò fèi 作廢 • zuò fēng 作風 • zuò fēng 作风 • zuò fēng zhèng pài 作風正派 • zuò fēng zhèng pài 作风正派 • zuò gōng zuò 做工作 • zuò gǔ 作古 • zuò gǔ rén 作古人 • zuò guài 作怪 • zuò hǎo zhǔn bèi 作好准备 • zuò hǎo zhǔn bèi 作好準備 • zuò hé 作合 • zuò huà 作画 • zuò huà 作畫 • zuò jiā 作家 • zuò jiǎ 作假 • zuò jiān fàn kē 作奸犯科 • zuò jiān fàn kē 作姦犯科 • zuò jiǎn 作繭 • zuò jiǎn 作茧 • zuò jiǎn zì fù 作繭自縛 • zuò jiǎn zì fù 作茧自缚 • zuò jiàn 作件 • zuò jiàn 作践 • zuò jiàn 作踐 • zuò jiāo yì 作交易 • zuò kè 作客 • zuò lè 作乐 • zuò lè 作樂 • zuò liào 作料 • zuò luàn 作乱 • zuò luàn 作亂 • zuò mǎ 作馬 • zuò mǎ 作马 • zuò niè 作孽 • zuò nòng 作弄 • zuò ǒu 作呕 • zuò ǒu 作嘔 • zuò pài 作派 • zuò pǐn 作品 • zuò qǔ 作曲 • zuò qǔ jiā 作曲家 • zuò qǔ zhě 作曲者 • zuò rén 作人 • zuò sè 作色 • zuò shì 作势 • zuò shì 作勢 • zuò shì 作誓 • zuò shǒu 作手 • zuò shòu 作壽 • zuò shòu 作寿 • zuò shù 作数 • zuò shù 作數 • zuò sǐ 作死 • zuò suì 作祟 • zuò tòng 作痛 • zuò wēi zuò fú 作威作福 • zuò wéi 作为 • zuò wéi 作為 • zuò wén 作文 • zuò wù 作物 • zuò xī 作息 • zuò xī shí jiān 作息时间 • zuò xī shí jiān 作息時間 • zuò xī shí jiān biǎo 作息时间表 • zuò xī shí jiān biǎo 作息時間表 • zuò xià 作下 • zuò xīng 作兴 • zuò xīng 作興 • zuò xiù 作秀 • zuò yè 作业 • zuò yè 作業 • zuò yè huán jìng 作业环境 • zuò yè huán jìng 作業環境 • zuò yè xì tǒng 作业系统 • zuò yè xì tǒng 作業系統 • zuò yī 作揖 • zuò yòng 作用 • zuò yòng lǐ lùn 作用理論 • zuò yòng lǐ lùn 作用理论 • zuò yòng lì 作用力 • zuò zéi 作賊 • zuò zéi 作贼 • zuò zhàn 作战 • zuò zhàn 作戰 • zuò zhàn shī zōng 作战失踪 • zuò zhàn shī zōng 作戰失蹤 • zuò zhàn shī zōng rén yuán 作战失踪人员 • zuò zhàn shī zōng rén yuán 作戰失蹤人員 • zuò zhě 作者 • zuò zhě bù xiáng 作者不詳 • zuò zhě bù xiáng 作者不详 • zuò zhě quán 作者权 • zuò zhě quán 作者權 • zuò zhě wèi xiáng 作者未詳 • zuò zhě wèi xiáng 作者未详 • zuò zhèng 作證 • zuò zhèng 作证 • zuò zhèng néng lì 作證能力 • zuò zhèng néng lì 作证能力 • zuò zhǔ 作主 • zuò zhǔn 作准 • zuò zhǔn 作準 • zuò zhǔn bèi gōng zuò 做准备工作 • zuò zhǔn bèi gōng zuò 做準備工作 • zuò zuo 做作