Có 1 kết quả:

zuò zhǔ ㄗㄨㄛˋ ㄓㄨˇ

1/1

zuò zhǔ ㄗㄨㄛˋ ㄓㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to decide
(2) to make decisions
(3) to take responsibility (for deciding)
(4) to be in charge
(5) to give sb justice