Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zuò rén
ㄗㄨㄛˋ ㄖㄣˊ
1
/1
作人
zuò rén
ㄗㄨㄛˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conduct oneself
(2) same as 做人
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chử hải ca - 煮海歌
(
Liễu Vĩnh
)
•
Hạ nhật tuyệt cú - 夏日絕句
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Hạn lộc 3 - 旱麓 3
(
Khổng Tử
)
•
Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記
(
Thân Nhân Trung
)
•
Lãng đào sa - Đan Dương Phù Ngọc đình tịch thượng tác - 浪淘沙-丹陽浮玉亭席上作
(
Lục Du
)
•
Tặng biệt - 贈別
(
Hạng Tư
)
•
Thanh thạch - 青石
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tứ tuyệt kỳ 1 - 四絕其一
(
Phùng Tiểu Thanh
)
•
Văn hạnh quán - 文杏館
(
Vương Duy
)
•
Vực bốc 4 - 棫樸 4
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0