Có 1 kết quả:
zuò bǎo ㄗㄨㄛˋ ㄅㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to act as surety for sb
(2) to be sb's guarantor
(3) to stand bail for sb
(2) to be sb's guarantor
(3) to stand bail for sb
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0