Có 1 kết quả:
zuò hǎo zhǔn bèi ㄗㄨㄛˋ ㄏㄠˇ ㄓㄨㄣˇ ㄅㄟˋ
zuò hǎo zhǔn bèi ㄗㄨㄛˋ ㄏㄠˇ ㄓㄨㄣˇ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to prepare
(2) to make adequate preparation
(2) to make adequate preparation
Bình luận 0
zuò hǎo zhǔn bèi ㄗㄨㄛˋ ㄏㄠˇ ㄓㄨㄣˇ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0