Có 1 kết quả:

zuò jiā ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧㄚ

1/1

zuò jiā ㄗㄨㄛˋ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tác gia, người chuyên soạn sách, nhạc

Từ điển Trung-Anh

(1) author
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4]