Có 1 kết quả:
zuò bì ㄗㄨㄛˋ ㄅㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gian lận
Từ điển Trung-Anh
(1) to practice fraud
(2) to cheat
(3) to engage in corrupt practices
(2) to cheat
(3) to engage in corrupt practices
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh