Có 1 kết quả:

zuò guài ㄗㄨㄛˋ ㄍㄨㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (of a ghost) to make strange things happen
(2) to act up
(3) to act behind the scenes
(4) to make mischief
(5) odd
(6) to misbehave (euphemism for having sex)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0