Có 1 kết quả:

zuò xī shí jiān biǎo ㄗㄨㄛˋ ㄒㄧ ㄕˊ ㄐㄧㄢ ㄅㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) daily schedule
(2) work schedule

Bình luận 0