Có 1 kết quả:

zuò zhàn shī zōng ㄗㄨㄛˋ ㄓㄢˋ ㄕ ㄗㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 作戰失蹤人員|作战失踪人员[zuo4 zhan4 shi1 zong1 ren2 yuan2]