Có 1 kết quả:

zuò zhàn shī zōng ㄗㄨㄛˋ ㄓㄢˋ ㄕ ㄗㄨㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see |[zuo4 zhan4 shi1 zong1 ren2 yuan2]

Bình luận 0