Có 1 kết quả:
zuò zhàn shī zōng ㄗㄨㄛˋ ㄓㄢˋ ㄕ ㄗㄨㄥ
zuò zhàn shī zōng ㄗㄨㄛˋ ㄓㄢˋ ㄕ ㄗㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 作戰失蹤人員|作战失踪人员[zuo4 zhan4 shi1 zong1 ren2 yuan2]
Bình luận 0
zuò zhàn shī zōng ㄗㄨㄛˋ ㄓㄢˋ ㄕ ㄗㄨㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0