Có 2 kết quả:
zuó liao ㄗㄨㄛˊ • zuò liào ㄗㄨㄛˋ ㄌㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) condiments
(2) seasoning
(2) seasoning
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồ gia vị
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0