Có 1 kết quả:
zuò fǎ ㄗㄨㄛˋ ㄈㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phương pháp làm việc, cách tiến hành
Từ điển Trung-Anh
(1) course of action
(2) method of doing sth
(3) practice
(4) modus operandi
(2) method of doing sth
(3) practice
(4) modus operandi