Có 1 kết quả:

zuò fǎ ㄗㄨㄛˋ ㄈㄚˇ

1/1

zuò fǎ ㄗㄨㄛˋ ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phương pháp làm việc, cách tiến hành

Từ điển Trung-Anh

(1) course of action
(2) method of doing sth
(3) practice
(4) modus operandi