Có 1 kết quả:

zuò pài ㄗㄨㄛˋ ㄆㄞˋ

1/1

zuò pài ㄗㄨㄛˋ ㄆㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 做派[zuo4 pai4]